🌟 무료하다 (無聊 하다)

  Tính từ  

1. 흥미나 의욕이 없어 지루하고 심심하다.

1. BUỒN TẺ, TẺ NHẠT: Không có hứng thú hay khát khao nên chán ngán và nhạt nhẽo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무료한 사람.
    A boring person.
  • 무료한 시간.
    Free time.
  • 무료한 표정.
    A bored look.
  • 무료하게 보내다.
    Spend free.
  • 무료하게 지내다.
    Spend no time.
  • 마루에 앉아 계시던 할머니는 무료한 듯 하품을 하셨다.
    The old lady sitting on the floor yawned as if she were bored.
  • 나는 모처럼의 휴가를 무료하게 보냈다.
    I spent a long and boring vacation.
  • 이렇게 할 일 없이 지하철을 기다리는 시간은 너무 무료해.
    Waiting for the subway without doing this is too free.
    그럼 책이라도 읽는 게 어때?
    Then why don't you read a book?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무료하다 (무료하다) 무료한 (무료한) 무료하여 (무료하여) 무료해 (무료해) 무료하니 (무료하니) 무료합니다 (무료함니다)
📚 Từ phái sinh: 무료(無聊): 흥미나 의욕이 없어 지루하고 심심함.
📚 thể loại: Sinh hoạt lúc nhàn rỗi  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255)