🌟 명료하다 (明瞭 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 명료하다 (
명뇨하다
) • 명료한 (명뇨한
) • 명료하여 (명뇨하여
) 명료해 (명뇨해
) • 명료하니 (명뇨하니
) • 명료합니다 (명뇨함니다
)
📚 thể loại: Tính chất
🗣️ 명료하다 (明瞭 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 간결하고 명료하다. [간결하다 (簡潔하다)]
🌷 ㅁㄹㅎㄷ: Initial sound 명료하다
-
ㅁㄹㅎㄷ (
무료하다
)
: 흥미나 의욕이 없어 지루하고 심심하다.
☆
Tính từ
🌏 BUỒN TẺ, TẺ NHẠT: Không có hứng thú hay khát khao nên chán ngán và nhạt nhẽo. -
ㅁㄹㅎㄷ (
막론하다
)
: 이것저것 가리거나 따지지 않고 말하다.
☆
Động từ
🌏 BẤT LUẬN: Nói không phân biệt hay cân nhắc điều này điều kia. -
ㅁㄹㅎㄷ (
명료하다
)
: 분명하고 확실하다.
☆
Tính từ
🌏 RÕ RÀNG: Chính xác và rõ ràng. -
ㅁㄹㅎㄷ (
맹렬하다
)
: 기운이나 기세가 세차고 사납다.
☆
Tính từ
🌏 KỊCH LIỆT, ÁC LIỆT, DỮ DỘI: Khí thế hay sức lực rất mạnh và dữ dội.
• Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Giáo dục (151) • Luật (42) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23) • Cảm ơn (8) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (119) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86)