🌟 맹렬하다 (猛烈 하다)

  Tính từ  

1. 기운이나 기세가 세차고 사납다.

1. KỊCH LIỆT, ÁC LIỆT, DỮ DỘI: Khí thế hay sức lực rất mạnh và dữ dội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 맹렬한 기세.
    A fierce spirit.
  • Google translate 맹렬한 속도.
    Fierce speed.
  • Google translate 맹렬하게 몰아치다.
    Drive hard.
  • Google translate 맹렬하게 반대하다.
    Violent opposition.
  • Google translate 맹렬하게 비판하다.
    Criticize fiercely.
  • Google translate 집은 이미 맹렬한 불길에 휩싸여 타고 있었다.
    The house was already burning in a raging fire.
  • Google translate 선수들은 이 경기에 모든 것을 건 듯이 맹렬하게 달렸다.
    The players ran like they risked everything in this game.
  • Google translate 유학을 가려던 지수의 계획은 가족의 맹렬한 반대에 부딪쳐 좌절되었다.
    Jisoo's plan to study abroad was thwarted by fierce opposition from her family.
  • Google translate 왜 안으로 못 들어가고 대문 밖에서 서성이고 있어?
    Why can't you go in and walk around outside the gate?
    Google translate 내가 들어가려고만 하면 저 개가 맹렬하게 짖어 대서 들어갈 수가 없어.
    If i try to get in, that dog barks furiously, so i can't get in.

맹렬하다: furious; fierce,もうれつだ【猛烈だ】。はげしい【激しい】,furieux, farouche,violento, feroz, fuerte,عنيف,огцом ширүүн, ширүүн, эрс,kịch liệt, ác liệt, dữ dội,หนักแน่น, หนักหน่วง, เต็มเปี่ยม, เต็มที่, เต็มแรง, รุนแรง, กระหน่ำลงมา, สุดขีด,sengit, ganas, bertenaga, bersemangat, keras,сильный; резкий; ожесточённый,猛烈,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 맹렬하다 (맹ː녈하다) 맹렬한 (맹ː녈한) 맹렬하여 (맹ː녈하여) 맹렬해 (맹ː녈해) 맹렬하니 (맹ː녈하니) 맹렬합니다 (맹ː녈함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110)