🌟 맹렬하다 (猛烈 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 맹렬하다 (
맹ː녈하다
) • 맹렬한 (맹ː녈한
) • 맹렬하여 (맹ː녈하여
) 맹렬해 (맹ː녈해
) • 맹렬하니 (맹ː녈하니
) • 맹렬합니다 (맹ː녈함니다
)
🌷 ㅁㄹㅎㄷ: Initial sound 맹렬하다
-
ㅁㄹㅎㄷ (
무료하다
)
: 흥미나 의욕이 없어 지루하고 심심하다.
☆
Tính từ
🌏 BUỒN TẺ, TẺ NHẠT: Không có hứng thú hay khát khao nên chán ngán và nhạt nhẽo. -
ㅁㄹㅎㄷ (
막론하다
)
: 이것저것 가리거나 따지지 않고 말하다.
☆
Động từ
🌏 BẤT LUẬN: Nói không phân biệt hay cân nhắc điều này điều kia. -
ㅁㄹㅎㄷ (
명료하다
)
: 분명하고 확실하다.
☆
Tính từ
🌏 RÕ RÀNG: Chính xác và rõ ràng. -
ㅁㄹㅎㄷ (
맹렬하다
)
: 기운이나 기세가 세차고 사납다.
☆
Tính từ
🌏 KỊCH LIỆT, ÁC LIỆT, DỮ DỘI: Khí thế hay sức lực rất mạnh và dữ dội.
• Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Lịch sử (92) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110)