🌟 맹렬하다 (猛烈 하다)

  Tính từ  

1. 기운이나 기세가 세차고 사납다.

1. KỊCH LIỆT, ÁC LIỆT, DỮ DỘI: Khí thế hay sức lực rất mạnh và dữ dội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 맹렬한 기세.
    A fierce spirit.
  • 맹렬한 속도.
    Fierce speed.
  • 맹렬하게 몰아치다.
    Drive hard.
  • 맹렬하게 반대하다.
    Violent opposition.
  • 맹렬하게 비판하다.
    Criticize fiercely.
  • 집은 이미 맹렬한 불길에 휩싸여 타고 있었다.
    The house was already burning in a raging fire.
  • 선수들은 이 경기에 모든 것을 건 듯이 맹렬하게 달렸다.
    The players ran like they risked everything in this game.
  • 유학을 가려던 지수의 계획은 가족의 맹렬한 반대에 부딪쳐 좌절되었다.
    Jisoo's plan to study abroad was thwarted by fierce opposition from her family.
  • 왜 안으로 못 들어가고 대문 밖에서 서성이고 있어?
    Why can't you go in and walk around outside the gate?
    내가 들어가려고만 하면 저 개가 맹렬하게 짖어 대서 들어갈 수가 없어.
    If i try to get in, that dog barks furiously, so i can't get in.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 맹렬하다 (맹ː녈하다) 맹렬한 (맹ː녈한) 맹렬하여 (맹ː녈하여) 맹렬해 (맹ː녈해) 맹렬하니 (맹ː녈하니) 맹렬합니다 (맹ː녈함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110)