🌟 무료하다 (無聊 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무료하다 (
무료하다
) • 무료한 (무료한
) • 무료하여 (무료하여
) 무료해 (무료해
) • 무료하니 (무료하니
) • 무료합니다 (무료함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 무료(無聊): 흥미나 의욕이 없어 지루하고 심심함.
📚 thể loại: Sinh hoạt lúc nhàn rỗi
🌷 ㅁㄹㅎㄷ: Initial sound 무료하다
-
ㅁㄹㅎㄷ (
무료하다
)
: 흥미나 의욕이 없어 지루하고 심심하다.
☆
Tính từ
🌏 BUỒN TẺ, TẺ NHẠT: Không có hứng thú hay khát khao nên chán ngán và nhạt nhẽo. -
ㅁㄹㅎㄷ (
막론하다
)
: 이것저것 가리거나 따지지 않고 말하다.
☆
Động từ
🌏 BẤT LUẬN: Nói không phân biệt hay cân nhắc điều này điều kia. -
ㅁㄹㅎㄷ (
명료하다
)
: 분명하고 확실하다.
☆
Tính từ
🌏 RÕ RÀNG: Chính xác và rõ ràng. -
ㅁㄹㅎㄷ (
맹렬하다
)
: 기운이나 기세가 세차고 사납다.
☆
Tính từ
🌏 KỊCH LIỆT, ÁC LIỆT, DỮ DỘI: Khí thế hay sức lực rất mạnh và dữ dội.
• Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Việc nhà (48) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8)