🌟 노소 (老少)

Danh từ  

1. 늙은 사람과 젊은 사람.

1. GIÀ TRẺ: Người cao tuổi và người trẻ tuổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노소를 가리다.
    Distinguish between old and old.
  • Google translate 노소를 구분하다.
    Distinguish between old and old.
  • Google translate 노소를 막론하다.
    Of all ages.
  • Google translate 노소를 불문하다.
    Regardless of age or age.
  • Google translate 노소에 관계없다.
    Irrelevant to old age.
  • Google translate 이 스포츠는 노소를 구분하지 않고 누구나 즐길 수 있다.
    This sport can be enjoyed by anyone without distinction of age.
  • Google translate 이 영화를 본 사람들은 노소를 불문하고 모두 감동의 눈물을 흘렸다.
    Everyone who watched this movie, regardless of age, shed tears of emotion.
  • Google translate 돈을 좋아하는 건 젊은 사람이나 나이 든 사람이나 마찬가지인가 봐.
    I guess liking money is like a young man or an old man.
    Google translate 그럼. 노소를 막론하고 돈 안 좋아하는 사람이 어디 있어.
    Sure. there's no one who doesn't like money regardless of age.

노소: young and old,ろうしょう【老少】。ろうにゃく【老若】,tous âges (confondus),joven y anciano,شباب وكبار السنّ,хөгшин залуу, найман настай хүүхэд наян настай хөгшин,già trẻ,คนชราและเด็ก,tua muda,и стар и млад; и стар и мал,老少,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노소 (노ː소)

🗣️ 노소 (老少) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36)