🌟 내심 (內心)

  Danh từ  

1. 겉으로 드러나지 않은 실제의 마음.

1. NỘI TÂM, TRONG LÒNG, TRONG THÂM TÂM: Tâm tư thực tế không thể hiện ra bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그는 여성에게 무관심한 것처럼 느껴지지만 내심은 그 반대이다.
    He feels indifferent to women, but inwardly the opposite.
  • Google translate 그는 내심은 다정하고 인정미 있지만 내성적이라 자신을 표현하는 기술이 부족하다.
    He is inwardly friendly and compassionate, but lacks the skill to express himself as introverted.
  • Google translate 지수는 너무 차가워.
    The index is too cold.
    Google translate 겉으로만 그렇지 내심은 한없이 따뜻한 사람이야.
    Only on the outside. inside, he's an infinitely warm person.
Từ đồng nghĩa 속마음: 겉으로 드러나지 않은 실제의 마음.

내심: heart; back of one's  mind,ないしん【内心】,fond de son coeur, pensée profonde, pensée intime, intention cachée,verdadera intención, intención oculta,قلب حقيقي,сэтгэл, санаа сэтгэл, дотоод бодол,nội tâm, trong lòng, trong thâm tâm,ภายในใจ, ภายในจิตใจ, ภายใจหัวใจ,isi hati, maksud,душа,内心,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내심 (내ː심)
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

🗣️ 내심 (內心) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8)