🌟 허름히

Phó từ  

1. 좀 낡은 듯하게.

1. MỘT CÁCH CŨ KỸ, MỘT CÁCH CŨ RÍCH: Một cách có vẻ hơi cũ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 허름히 느껴지다.
    Feeling shabby.
  • Google translate 허름히 다니다.
    Go shabby.
  • Google translate 허름히 보이다.
    Show shabby.
  • Google translate 허름히 입다.
    Wear shabby clothes.
  • Google translate 옷을 허름히 걸치다.
    Wear shabby clothes.
  • Google translate 다 쓰러져 가는 초가집이 마을 한구석에 허름히 서 있다.
    The dying thatched cottage stands shabby in a corner of town.
  • Google translate 사내는 밭일을 하다 온 사람처럼 옷을 허름히 입고 있었다.
    The man was dressed shabby as if he had been working in the fields.
  • Google translate 저 할머니가 우리 동네에서 제일가는 부자라며?
    I heard she's the richest woman in town.
    Google translate 응, 그런데 겉모습을 허름히 하고 다녀서 사람들이 잘 몰라.
    Yeah, but people don't know because they're shabby on the outside.

허름히: shabbily; raggedly; seedily,ふるく【古く】,minablement,en estado desgastado,قديمًا,хуучин муу, муухан,một cách cũ kỹ, một cách cũ rích,อย่างเก่า ๆ, อย่างโทรม ๆ,dengan agak usang/agak tua,потрёпано,破旧地,破陋地,

2. 값이 좀 싼 듯하게.

2. MỘT CÁCH RẺ TIỀN: Giá có vẻ rẻ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 허름히 만들다.
    To make shabby.
  • Google translate 허름히 보이다.
    Show shabby.
  • Google translate 허름히 생기다.
    Be shabby.
  • Google translate 허름히 제작하다.
    To make shabby.
  • Google translate 허름히 지어지다.
    Built shabby.
  • Google translate 점원이 보여 준 제품은 디자인이 허름히 보여서 썩 마음에 들지 않았다.
    The product the clerk showed me looked shabby in design, so i didn't like it very much.
  • Google translate 비싼 액자라고 해서 내심 기대를 했었는데 막상 보니 모양이 허름히 생겼다.
    I was expecting that it was an expensive frame, but when i saw it, it looked shabby.
  • Google translate 책의 질이 그렇게 좋지는 않군요.
    The quality of the book isn't that good.
    Google translate 사실 질 낮은 종이로 허름히 만들어서 그래요.
    It's actually made of low-quality paper.

3. 사람이나 물건이 표준에 약간 미치지 못한 듯하게.

3. MỘT CÁCH XIÊU VẸO, MỘT CÁCH XÁC XƠ: Người hay đồ vật không đạt mức chuẩn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 허름히 느껴지다.
    Feeling shabby.
  • Google translate 허름히 보이다.
    Show shabby.
  • Google translate 허름히 살다.
    Live shabby.
  • Google translate 허름히 생기다.
    Be shabby.
  • Google translate 허름히 생활하다.
    Live a shabby life.
  • Google translate 허름히 지내다.
    Get along shabby.
  • Google translate 간판에는 삐뚤빼뚤한 글씨로 가게 이름이 허름히 쓰여 있었다.
    The sign had the shop's name written in crooked letters.
  • Google translate 초라한 그 여관은 겨우 구색만 갖춘 듯이 매우 허름히 느껴졌다.
    The shabby inn seemed very shabby, barely equipped with assorted colors.
  • Google translate 저기 문 앞에 누가 서 있는데요.
    There's someone standing at the door.
    Google translate 누구죠? 허름히 생긴 걸 보니 어디선가 떠돌이가 온 걸까요?
    Who is it? you look shabby, so do you think there's a stray from somewhere?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 허름히 (허름히)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Luật (42) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110)