🌟 허름히
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 허름히 (
허름히
)
🌷 ㅎㄹㅎ: Initial sound 허름히
-
ㅎㄹㅎ (
훌륭히
)
: 칭찬할 만큼 매우 좋고 뛰어나게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH XUẤT SẮC: Một cách rất tốt và ưu việt tới mức đáng khen ngợi. -
ㅎㄹㅎ (
합리화
)
: 논리나 이치에 알맞게 함.
Danh từ
🌏 SỰ HỢP LÝ HOÁ: Việc làm cho hợp với lô gíc hoặc lẽ phải. -
ㅎㄹㅎ (
허름히
)
: 좀 낡은 듯하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CŨ KỸ, MỘT CÁCH CŨ RÍCH: Một cách có vẻ hơi cũ. -
ㅎㄹㅎ (
하루해
)
: 해가 떠서 질 때까지의 동안.
Danh từ
🌏 MỘT NGÀY: Trong khoảng từ khi mặt thời mọc tới khi lặn. -
ㅎㄹㅎ (
화려히
)
: 곱고 아름다우며 환하게 빛나 보기에 좋게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RỰC RỠ: Xinh xắn và đẹp đẽ, tỏa sáng rực nên trông ưa nhìn.
• Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197) • Chính trị (149) • Luật (42) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110)