🌟 훌륭히

Phó từ  

1. 칭찬할 만큼 매우 좋고 뛰어나게.

1. MỘT CÁCH XUẤT SẮC: Một cách rất tốt và ưu việt tới mức đáng khen ngợi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 훌륭히 기르다.
    To raise admirably.
  • Google translate 훌륭히 끝내다.
    Finish well.
  • Google translate 훌륭히 소화하다.
    Smoothly digest.
  • Google translate 훌륭히 수행하다.
    Perform brilliantly.
  • Google translate 훌륭히 이기다.
    Win brilliantly.
  • Google translate 훌륭히 키우다.
    Raising nicely.
  • Google translate 새로 개발한 기술은 기존 기술의 단점을 훌륭히 보완했다.
    The newly developed technology complemented the shortcomings of the existing technology.
  • Google translate 우리 어머니는 가난 속에서도 우리 남매를 훌륭히 키워 내셨다.
    My mother raised our brother and sister admirably in poverty.
  • Google translate 지수가 어려운 연기를 훌륭히 잘 소화한 것 같아요.
    I think ji-soo did a great job with her difficult acting.
    Google translate 지수의 연기는 나무랄 데가 없이 완벽했습니다.
    Jisoo's performance was impeccable.

훌륭히: well; remarkably; nicely; magnificently,すばらしく【素晴らしく】。りっぱに【立派に】,excellemment, brillamment,estupendamente, excelentemente, excepcionalmente,ممتازا,гарамгай, гайхамшигтай, агуу,một cách xuất sắc,อย่างดี, อย่างดีงาม, อย่างดียอดเยี่ยม, อย่างดูภูมิฐาน, อย่างน่าเคารพ, อย่างน่านับถือ, อย่างน่ายกย่อง, อย่างยิ่งใหญ่,dengan hebat, dengan luar biasa, dengan unggul,замечательно; превосходно,出众地,优秀地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 훌륭히 (훌륭히)
📚 Từ phái sinh: 훌륭하다: 칭찬할 만큼 매우 좋고 뛰어나다.


🗣️ 훌륭히 @ Giải nghĩa

🗣️ 훌륭히 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23)