🌟 지아비

Danh từ  

1. (옛 말투로) 남편.

1. BỐ BỌN TRẺ, CHA CỦA CÁC CON: (cổ ngữ) Chồng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지아비 노릇.
    To be a child.
  • Google translate 지아비가 되다.
    Be a father.
  • Google translate 지아비를 내조하다.
    To aid a giabi.
  • Google translate 지아비를 받들다.
    Hold up a giabi.
  • Google translate 지아비를 여의다.
    Lose one's father.
  • Google translate 그녀는 지아비를 잘 내조하고 자식들을 훌륭히 키워 낸 현모양처이다.
    She is a wise mother-in-law who gave birth to a child well and raised her children well.
  • Google translate 나는 평생 아내에게 고생만 시키고 지아비 노릇을 제대로 못 한 것이 미안했다.
    I was sorry that i had to make my wife suffer all my life and have not been able to properly act as a child.
  • Google translate 할머니는 젊은 나이에 지아비를 잃고 홀로 세 아들을 기르셨다.
    Grandmother lost her father at a young age and raised her three sons alone.

지아비: husband,,époux,esposo, marido,زوج,нөхөр,bố bọn trẻ, cha của các con,ผัว, สามี,suami,,孩子他爹,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지아비 (지아비)

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8)