🌟 중앙부 (中央部)

Danh từ  

1. 어떤 장소나 물체의 중심이 되는 한가운데 부분.

1. PHẦN TRỌNG TÂM: Phần giữa trở thành trung tâm của vật thể hay địa điểm nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국토의 중앙부.
    The central part of the country.
  • Google translate 중앙부가 중요하다.
    The center is important.
  • Google translate 중앙부를 지나다.
    Pass through the center.
  • Google translate 중앙부를 흐르다.
    Flow through the center.
  • Google translate 중앙부로 옮기다.
    Move to the central part.
  • Google translate 중앙부에 위치하다.
    Located in the center.
  • Google translate 중앙부에 자리 잡다.
    Settle in the center.
  • Google translate 그 도시는 대륙의 중앙부에 자리하고 있어서 교통의 중심지가 되었다.
    The city is located in the central part of the continent and has become a transportation hub.
  • Google translate 사회자가 무대에 오르자 사람들은 신속히 단상을 무대 중앙부로 옮겼다.
    When the host took the stage, people quickly moved the podium to the center of the stage.
  • Google translate 이 물줄기는 어디를 지나서 바다로 흘러들어 가는 거지?
    Where does this stream flow through the sea?
    Google translate 아마 산에서부터 시작해서 우리 마을의 중앙부를 관통하고는 바다로 흘러들어 갈 거야.
    Probably starts from the mountains, runs through the center of our town, and then flows into the sea.

중앙부: middle part,ちゅうおうせいふ【中央政府】,partie centrale, centre,centro, eje, núcleo,مركز,гол хэсэг, төв хэсэг,phần trọng tâm,กลาง, ตรงกลาง, ใจกลาง,pusat, tengah, sentral,центр,中央部位,中心,中心部位,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중앙부 (중앙부)

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28)