🌷 Initial sound: ㅈㅇㅂ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 11 ALL : 12

전염병 (傳染病) : 다른 사람에게 옮아가기 쉬운 병. Danh từ
🌏 BỆNH TRUYỀN NHIỄM: Bệnh dễ lây sang người khác.

직업병 (職業病) : 한 가지 직업으로 오래 일하여 그 직업의 특수한 조건 때문에 생기는 병. Danh từ
🌏 BỆNH NGHỀ NGHIỆP: Bệnh phát sinh vì làm việc lâu với một nghề nghiệp và bởi điều kiện đặc thù của nghề nghiệp đó.

작은북 : 크기가 작은 북. Danh từ
🌏 TRỐNG NHỎ, TRỐNG CƠM: Trống có kích cỡ nhỏ.

종이배 : 종이를 접어서 만든 배. Danh từ
🌏 THUYỀN GIẤY: Chiếc thuyền gấp và làm bằng giấy.

졸업반 (卒業班) : 졸업을 앞둔 학년. 또는 그런 학생. Danh từ
🌏 LỚP TỐT NGHIỆP, SINH VIÊN SẮP TỐT NGHIỆP, HỌC SINH SẮP TỐT NGHIỆP: Năm học ngay trước khi tốt nghiệp. Hoặc học sinh như vậy.

주의보 (注意報) : 폭풍, 해일, 홍수 등으로 인해 피해가 생길 위험이 있을 때 기상청에서 미리 주의를 주는 알림. Danh từ
🌏 BẢN TIN THỜI TIẾT ĐẶC BIỆT: Việc trung tâm khí tượng đưa ra lưu ý trước, khi có nguy cơ phát sinh thiệt hại do bão, sóng thần, lũ lụt...

중앙부 (中央部) : 어떤 장소나 물체의 중심이 되는 한가운데 부분. Danh từ
🌏 PHẦN TRỌNG TÂM: Phần giữa trở thành trung tâm của vật thể hay địa điểm nào đó.

작업복 (作業服) : 일을 할 때에 입는 옷. Danh từ
🌏 QUẦN ÁO BẢO HỘ LAO ĐỘNG: Quần áo mặc khi làm việc.

진일보 (進一步) : 한 단계 더 발전해 나아감. Danh từ
🌏 SỰ TIẾN BỘ LÊN MỘT BƯỚC: Sự phát triển lên một giai đoạn nữa.

자양분 (滋養分) : 몸의 영양을 좋게 하는 성분. Danh từ
🌏 CHẤT BỔ DƯỠNG: Thành phần làm cho dinh dưỡng của cơ thể tốt hơn.

작은방 (작은 房) : 집 안의 여러 방 중에서 큰방과 나란히 딸려 있는 방. Danh từ
🌏 PHÒNG NHỎ: Phòng liền kề với phòng lớn trong số nhiều phòng trong nhà.

지아비 : (옛 말투로) 남편. Danh từ
🌏 BỐ BỌN TRẺ, CHA CỦA CÁC CON: (cổ ngữ) Chồng.


:
Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)