🌟 졸업반 (卒業班)

Danh từ  

1. 졸업을 앞둔 학년. 또는 그런 학생.

1. LỚP TỐT NGHIỆP, SINH VIÊN SẮP TỐT NGHIỆP, HỌC SINH SẮP TỐT NGHIỆP: Năm học ngay trước khi tốt nghiệp. Hoặc học sinh như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 졸업반 고등학생.
    Senior high school student.
  • Google translate 졸업반 대학생.
    Senior college student.
  • Google translate 졸업반 시험.
    Graduation class test.
  • Google translate 졸업반 중학생.
    Graduating middle school.
  • Google translate 졸업반이 되다.
    Become a senior.
  • Google translate 졸업반을 마치다.
    Finish graduating class.
  • Google translate 고등학교 이 학년인 지수는 내년이면 졸업반이 된다.
    This year of high school, jisoo will be a senior next year.
  • Google translate 대학생인 삼촌은 대학 졸업반이라 취직을 준비하고 있다.
    My uncle, who is a college student, is preparing to get a job because he is a college senior.
  • Google translate 입학한 게 엊그제 같은데 벌써 우리가 졸업반이라니 믿기지가 않아.
    It feels like yesterday when i entered the school, but i can't believe we're already in the graduating class.
    Google translate 그러게. 시간이 정말 빨리 간다.
    I know. time really flies.

졸업반: graduating class; senior,そつぎょうよていしゃ【卒業予定者】,classe de fin d'études, élève(étudiant) en dernière année, élève de terminale,último año de escuela,طالب متخرّج ، سنة التخرُّج,төгсөх анги,lớp tốt nghiệp, sinh viên sắp tốt nghiệp, học sinh sắp tốt nghiệp,นักเรียนที่ใกล้จบการศึกษา, นักเรียนที่กำลังจะสำเร็จการศึกษา,tahun terakhir, calon wisudawan, calon wisudawati,выпускной класс; выпускник,毕业班,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 졸업반 (조럽빤)

🗣️ 졸업반 (卒業班) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23)