🌾 End: 졸
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 7 ALL : 9
•
고졸
(高卒)
:
‘고등학교 졸업’이 줄어든 말.
☆
None
🌏 TỐT NGHIỆP CẤP BA [고등학교 졸업]: Cách viết rút gọn của ‘고등학교 졸업’.
•
대졸
(大卒)
:
‘대학교 졸업’이 줄어든 말.
☆
None
🌏 TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC: Cách viết tắt của '대학교 졸업'.
•
나졸
(邏卒)
:
(옛날에) 마을을 순찰하고 죄인을 잡아들이는 일을 맡아 하던 계급이 낮은 군인.
Danh từ
🌏 LÍNH TUẦN TRA: (ngày xưa) Lính cấp bậc thấp làm công việc đi tuần trong làng và truy bắt tội phạm.
•
병졸
(病卒)
:
장교의 지휘를 받는 낮은 계급의 군인.
Danh từ
🌏 LÍNH, BINH LÍNH: Quân nhân cấp thấp nhất nhận sự chỉ huy của tướng tá.
•
오합지졸
(烏合之卒)
:
까마귀가 모인 것처럼 규칙과 질서가 없는 집단.
Danh từ
🌏 NHÓM LỘN XỘN, ĐÁM LỘM NHỘM: Tổ chức không có quy tắc hay trật tự giống như một bầy quạ.
•
졸
(卒)
:
한자 '卒’ 자를 새긴, 장기에 쓰는 말.
Danh từ
🌏 QUÂN TỐT: Quân cờ tướng có khắc chữ Hán '卒’.
•
졸졸
:
가는 물줄기 등이 계속해서 부드럽게 흐르는 소리. 또는 그런 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RI RỈ, MỘT CÁCH RÓC RÁCH: Tiếng những cái như dòng nước đang chảy liên tục chảy một cách nhẹ nhàng. Hoặc hình ảnh như vậy.
•
중졸
(中卒)
:
'중학교 졸업'이 줄어든 말.
None
🌏 TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC CƠ SỞ: Cách viết tắt của '중학교 졸업'.
•
국졸
(國卒)
:
‘국민학교 졸업’이 줄어든 말.
None
🌏 TỐT NGHIỆP TIỂU HỌC: Dạng viết tắt của '국민학교 졸업'.
• Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (23) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sở thích (103) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt công sở (197)