🌟 고졸 (高卒)

 

1. ‘고등학교 졸업’이 줄어든 말.

1. TỐT NGHIỆP CẤP BA [고등학교 졸업]: Cách viết rút gọn của ‘고등학교 졸업’.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고졸 신입 사원.
    A new high school graduate.
  • Google translate 고졸 이상의 학력.
    A high school diploma or higher.
  • Google translate 고졸 출신.
    A high school graduate.
  • Google translate 고졸을 뽑다.
    Pulls out a high school graduate.
  • Google translate 고졸을 채용하다.
    Recruit high school graduates.
  • Google translate 고졸인 그가 사장의 자리에 오른 걸 보면 학력과 능력이 항상 비례하지는 않는 것 같다.
    Judging from his rise to the post of president as a high school graduate, his education and ability do not always seem to be proportionate.
  • Google translate 회사가 입사 지원 자격을 대졸에서 고졸 이상으로 확대하자 이전보다 많은 사람들이 지원했다.
    As the company expanded its eligibility for employment from college to high school or higher, more people applied than before.
  • Google translate 입사 지원을 하려고 합니다. 학력에 제한이 있나요?
    I'd like to apply for a job. is there any limit to my academic background?
    Google translate 네, 고졸 이상만 지원이 가능합니다.
    Yes, only high school graduates can apply.

고졸: gojol,こうそつ【高卒】,,,,ахлах сургуулийн боловсролтой,tốt nghiệp cấp ba [고등학교 졸업],จบม.ปลาย, จบการศึกษาระดับมัธยมศึกษาตอนปลาย,lulus SLTA,выпускник старшей школы; выпускник общеобразовательной школы,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고졸 ()
📚 thể loại: Hành vi giảng dạy học tập   Giáo dục  

🗣️ 고졸 (高卒) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149)