🌟 간장 (간 醬)

☆☆☆   Danh từ  

1. 음식의 간을 맞추는 데 쓰는, 짠맛이 나는 검은색 액체.

1. GANJANG; NƯỚC TƯƠNG, XÌ DẦU: Chất lỏng màu đen có vị mặn, dùng vào việc nêm vị mặn cho món ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 묵은 간장.
    Old soy sauce.
  • Google translate 간장 게장.
    Soy sauce marinated crab.
  • Google translate 간장 조림.
    Braised soy sauce.
  • Google translate 간장을 넣다.
    Add soy sauce.
  • Google translate 간장을 달이다.
    Add soy sauce.
  • Google translate 간장을 찍다.
    Dip in soy sauce.
  • Google translate 간장을 치다.
    Soy sauce.
  • Google translate 간장으로 간하다.
    Season with soy sauce.
  • Google translate 국에 간장을 너무 많이 넣었는지 국이 짰다.
    Too much soy sauce in the soup, the soup is salty.
  • Google translate 맑은국에 간장을 넣으면 색깔이 검게 되기 때문에 소금으로 간을 한다.
    Season with salt because soy sauce in clear soup makes the color black.
  • Google translate 부침개가 좀 싱겁네.
    The pancakes are a little bland.
    Google translate 간장에 찍어 먹으면 간이 딱 맞을 거야.
    If you dip it in soy sauce, the seasoning will be just right.
Từ đồng nghĩa 장(醬): 음식의 간을 맞추는 데 쓰는, 짠맛이 나는 검은색 액체., 간장, 고추장, 된…

간장: soy sauce,しょうゆ【醤油】,ganjang, sauce de soja,ganjang, salsa de soja,كان جانج,ганьжан, цуу,Ganjang; nước tương, xì dầu,คันจัง,kecap asin,соевый соус,酱油,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간장 (간장)
📚 thể loại: Nguyên liệu món ăn   Giải thích món ăn  


🗣️ 간장 (간 醬) @ Giải nghĩa

🗣️ 간장 (간 醬) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28)