🌾 End:

CAO CẤP : 18 ☆☆ TRUNG CẤP : 19 ☆☆☆ SƠ CẤP : 7 NONE : 100 ALL : 144

(若干) : 얼마 되지 않게. 또는 얼마쯤. ☆☆☆ Phó từ
🌏 HƠI, CHÚT ĐỈNH, MỘT CHÚT: Không được bao nhiêu. Hoặc chừng bấy nhiêu.

(時間) : 어떤 때에서 다른 때까지의 동안. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THỜI GIAN: Suốt từ lúc nào đó đến lúc khác.

(時間) : 하루의 24분의 1이 되는 동안을 나타내는 단위. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 GIỜ, TIẾNG: Đơn vị thể hiện khoảng thời gian một phần hai mươi tư của một ngày.

(若干) : 얼마 되지 않음. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HƠI, CHÚT ÍT, CHÚT ĐỈNH: Không được bao nhiêu.

(中間) : 두 사물의 사이. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TRUNG GIAN, Ở GIỮA: Giữa hai sự vật.

점심시 (點心時間) : 점심을 먹기 위해 정해 둔 시간. ☆☆☆ Danh từ
🌏 GIỜ ĂN TRƯA, THỜI GIAN ĂN TRƯA: Thời gian được định ra để ăn trưa.

(其間) : 어느 일정한 때부터 다른 일정한 때까지의 동안. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THỜI GIAN, KHOẢNG THỜI GIAN: Khoảng cách từ thời kỳ nhất định nào đó tới thời kỳ nhất định nào đó khác.

(如干) : 보통의 정도로. ☆☆ Phó từ
🌏 BÌNH THƯỜNG: Với mức độ bình thường.

(年間) : 일 년 동안. ☆☆ Danh từ
🌏 TRONG MỘT NĂM: Trong suốt một năm.

(夜間) : 해가 진 뒤부터 다시 해가 뜨기 전까지의 동안. ☆☆ Danh từ
🌏 BAN ĐÊM, ĐÊM: Trong khoảng từ sau khi mặt trời lặn đến trước khi mặt trời mọc.

(週間) : 월요일부터 일요일까지 일주일 동안. ☆☆ Danh từ
🌏 TRONG TUẦN: Khoảng thời gian một tuần từ thứ hai đến chủ nhật.

(瞬間) : 아주 짧은 시간 동안. ☆☆ Danh từ
🌏 KHOẢNH KHẮC, THOÁNG CHỐC, CHỐC LÁT: Trong khoảng thời gian rất ngắn.

: 짠맛을 내려고 음식에 넣는 소금, 간장, 된장 등의 양념. ☆☆ Danh từ
🌏 MẮM MUỐI, GIA VỊ TẠO VỊ MẶN: Gia vị như muối, xì dầu, tương… được cho vào thức ăn để tạo nên vị mặn.

당분 (當分間) : 앞으로 얼마 동안. ☆☆ Danh từ
🌏 TẠM THỜI: Trong thời gian ngắn sắp tới.

순식 (瞬息間) : 눈을 한 번 깜빡하거나 숨을 한 번 쉴 만큼의 아주 짧은 동안. ☆☆ Danh từ
🌏 TRONG NHÁY MẮT: Trong một khoảng thời gian thật ngắn như một hơi thở hay một cái chớp mắt.

(肝) : 사람이나 동물의 몸속에서 해독 작용을 하는 기관. ☆☆ Danh từ
🌏 GAN: Cơ quan trong cơ thể của người hay động vật có chức năng giải độc.

얼마 (얼마 間) : 별로 많지 않은 양이나 정도. ☆☆ Danh từ
🌏 (KHÔNG) ĐÁNG BAO NHIÊU, MỘT ÍT: Lượng hay mức độ không nhiều lắm.

당분 (當分間) : 앞으로 얼마 동안에. ☆☆ Phó từ
🌏 TẠM THỜI: Trong khoảng thời gian bao lâu đó sắp tới.

(週間) : 일주일 동안을 기준으로 세는 단위. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 TUẦN: Đơn vị đếm mà lấy khoảng thời gian một tuần làm chuẩn.

장기 (長期間) : 오랜 기간. ☆☆ Danh từ
🌏 TRƯỜNG KỲ: Khoảng thời gian dài.

(間) : 어떠한 두 장소의 사이. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 GIỮA, KHOẢNG GIỮA: Giữa hai nơi nào đó.

(空間) : 아무것도 없는 빈 곳이나 자리. ☆☆ Danh từ
🌏 KHÔNG GIAN: Nơi hay chỗ trống không có gì cả.

한순 (한 瞬間) : 아주 짧은 시간 동안. ☆☆ Danh từ
🌏 MỘT KHOẢNH KHẮC, PHÚT CHỐC: Trong khoảng thời gian rất ngắn.

(人間) : 생각할 수 있으며 언어와 도구를 만들어 사용하고 사회를 이루어 사는 존재. ☆☆ Danh từ
🌏 CON NGƯỜI: Thực thể sống có thể suy nghĩ, tạo ra và sử dụng ngôn ngữ và công cụ, tạo thành xã hội.

제시 (제 時間) : 정한 시간. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐÚNG THỜI GIAN: Thời gian đã định.

- (間) : ‘동안’의 뜻을 더하는 접미사. ☆☆ Phụ tố
🌏 TRONG: Hậu tố thêm nghĩa 'trong suốt (khoảng thời gian)'.

(欄干/欄杆) : 안전을 위하여 계단, 다리, 마루 등의 가장자리를 일정한 높이로 막아서 설치한 구조물. Danh từ
🌏 LAN CAN: Cấu trúc lắp đặt chặn ở phần rìa của những nơi như cầu thang, cầu, sàn nhà ở độ cao nhất định để bảo đảm an toàn.

(語幹) : 동사나 형용사가 활용할 때에 변하지 않는 부분. Danh từ
🌏 THÂN TỪ: Phần không biến đổi khi chia động từ hay tính từ.

실시 (實時間) : 실제 시간과 같은 시간. Danh từ
🌏 THỜI GIAN THỰC TẾ: Thời gian giống như thời gian thực tế.

(強姦) : 원하지 않는 상대를 폭행하거나 협박하여 강제로 성관계를 가짐. Danh từ
🌏 SỰ CƯỠNG HIẾP, SỰ CƯỠNG DÂM: Việc uy hiếp hoặc dùng vũ lực để cưỡng ép quan hệ tình dục với đối tượng không muốn điều đó.

하여 (何如間) : 일이 어떻게 되었든지. 또는 어떤 이유가 있든지 상관없이. Phó từ
🌏 DÙ SAO, DÙ THẾ NÀO ĐI NỮA: Dù việc trở nên như thế nào. Hoặc không liên quan dù có lí do gì.

(山間) : 산과 산 사이에 있는 골짜기가 많은 곳. Danh từ
🌏 VÙNG NÚI, NÚI NON: Nơi có nhiều thung lũng ở giữa núi và núi.

별안 (瞥眼間) : 미처 생각할 틈도 없이 짧은 순간. Danh từ
🌏 TRONG TÍCH TẮC, TRONG PHÚT CHỐC: Khoảnh khắc ngắn đến nỗi không có thời gian kịp suy nghĩ.

(分揀) : 사람이나 사물의 성질 또는 정체를 밝혀 앎. Danh từ
🌏 SỰ PHÂN TỎ, SỰ PHÂN BIỆT: Sự làm sáng tỏ và biết được tính chất hay thân thế của con người hay sự vật.

(民間) : 일반 사람들 사이. Danh từ
🌏 DÂN GIAN, DÂN CHÚNG, NHÂN DÂN: Giữa những người bình thường.

(그 間) : 조금 멀어진 어느 때부터 다른 어느 때까지의 비교적 짧은 동안. Danh từ
🌏 TRONG KHOẢNG ĐÓ, TRONG KHI ẤY, TRONG LÚC ẤY: Trong khoảng thời gian tương đối ngắn từ khi nào đó xa một chút đến khi nào đó khác. Khoảng thời gian đó.

(月刊) : 책 등을 한 달에 한 번씩 발행하는 것. Danh từ
🌏 SỰ PHÁT HÀNH THEO THÁNG: Việc phát hành những cái như sách mỗi tháng một lần.

장시 (長時間) : 오랜 시간. Danh từ
🌏 THỜI GIAN DÀI: Thời gian dài

단시 (短時間) : 짧은 시간. Danh từ
🌏 NGẮN HẠN, THỜI GIAN NGẮN: Khoảng thời gian ngắn ngủi.

단기 (短期間) : 짧은 기간. Danh từ
🌏 NGẮN HẠN: Khoảng thời gian ngắn.

(出刊) : 글, 그림, 악보 등을 책으로 만들어 세상에 내놓음. Danh từ
🌏 VIỆC XUẤT BẢN: Việc làm các bài viết, bức tranh, bản nhạc thành sách và cho ra đời.

(區間) : 어떤 지점과 다른 지점과의 사이. Danh từ
🌏 ĐOẠN (ĐƯỜNG), KHÚC (SÔNG): Khoảng cách giữa địa điểm nào đó với địa điểm khác.

조만 (早晩間) : 머지않아 곧. Phó từ
🌏 CHẲNG BAO LÂU NỮA: Không còn xa mà sắp sửa.

(根幹) : 식물의 뿌리와 줄기. Danh từ
🌏 GỐC RỄ: Rễ và thân của thực vật.


:
Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104)