🌟 순식간 (瞬息間)

☆☆   Danh từ  

1. 눈을 한 번 깜빡하거나 숨을 한 번 쉴 만큼의 아주 짧은 동안.

1. TRONG NHÁY MẮT: Trong một khoảng thời gian thật ngắn như một hơi thở hay một cái chớp mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 순식간의 일.
    An instant job.
  • Google translate 순식간에 날아가다.
    Fly away in a flash.
  • Google translate 순식간에 사라지다.
    Disappear in a flash.
  • Google translate 순식간에 없어지다.
    Disappear in an instant.
  • Google translate 바람이 불자 순식간에 불길이 집 전체로 번졌다.
    When the wind blew, the flames quickly spread throughout the house.
  • Google translate 배가 고팠던 아이는 순식간에 밥 한 그릇을 비웠다.
    The hungry child emptied a bowl of rice in an instant.
  • Google translate 큰 파도가 치자 그는 순식간에 바다 저편으로 휩쓸려 갔다.
    When a big wave hit, he was swept across the sea in a flash.
Từ đồng nghĩa 삽시간(霎時間): 매우 짧은 시간.
Từ đồng nghĩa 순간(瞬間): 아주 짧은 시간 동안., 어떤 일이 일어나거나 어떤 행동이 이루어지는 바로…
Từ đồng nghĩa 일순간(一瞬間): 아주 짧은 순간.
Từ đồng nghĩa 찰나(刹那): 어떤 일이나 현상이 일어나는 바로 그때., 불교에서, 매우 짧은 시간.

순식간: instant; moment,またたくま【瞬く間】,(n.) momentanément, en un instant, en un clin d'œil,corto instante,لحظة,хоромхон зуур, нүд ирмэхийн зуур,trong nháy mắt,ชั่วพริบตา, พริบตาเดียว,seketika, sekejap, seketika,миг; мгновение; момент,瞬息间,刹那间,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 순식간 (순식깐)
📚 thể loại: Thời gian   Yêu đương và kết hôn  

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86)