🌟 수사관 (搜査官)

  Danh từ  

1. 범죄 사건을 조사하여 범인이나 용의자를 가려내고 체포하는 일을 하는 관리.

1. THANH TRA: Người làm việc tìm hiểu vụ việc phạm pháp để lọc ra và bắt giam tội phạm hay đối tượng tình nghi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 담당 수사관.
    The investigator in charge.
  • Google translate 사건의 수사관.
    Investigator of the case.
  • Google translate 뛰어난 수사관.
    Excellent investigator.
  • Google translate 수사관이 파헤치다.
    Investigator digs.
  • Google translate 수사관이 심문하다.
    Interrogate by an investigator.
  • Google translate 수사관이 조사하다.
    Investigates.
  • Google translate 수사관을 맡다.
    Take the position of investigator.
  • Google translate 그는 지금까지 해결하지 못한 범죄 사건이 없을 정도로 뛰어난 수사관이다.
    He's such an excellent investigator that there are no criminal cases that have not been solved so far.
  • Google translate 강도 사건을 목격한 증인들은 수사관에게 자신들이 본 것을 하나도 빠짐없이 진술했다.
    Witnesses who witnessed the robbery told investigators everything they had seen.
  • Google translate 용의자를 아직도 잡지 못했나? 이 사건 담당 수사관이 누구야?
    You still haven't caught the suspect? who's the investigator in charge of this case?
    Google translate 제가 담당 수사관입니다. 무슨 일이 있어도 사건을 해결하겠습니다.
    I'm the lead investigator. i'll settle the case no matter what.

수사관: detective; investigator,そうさかん【捜査官】,enquêteur, policier chargé d'une enquête,investigador criminal, criminalista,محقّق,мөрдөгч,thanh tra,ผู้สอบสวน, พนักงานสืบสวน, ผู้ตรวจสอบ,detektif,следователь,侦查员,探员,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수사관 (수사관)
📚 thể loại: Tư pháp và chủ thể trị an   Luật  

🗣️ 수사관 (搜査官) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23)