🌟 수사관 (搜査官)

  Danh từ  

1. 범죄 사건을 조사하여 범인이나 용의자를 가려내고 체포하는 일을 하는 관리.

1. THANH TRA: Người làm việc tìm hiểu vụ việc phạm pháp để lọc ra và bắt giam tội phạm hay đối tượng tình nghi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 담당 수사관.
    The investigator in charge.
  • 사건의 수사관.
    Investigator of the case.
  • 뛰어난 수사관.
    Excellent investigator.
  • 수사관이 파헤치다.
    Investigator digs.
  • 수사관이 심문하다.
    Interrogate by an investigator.
  • 수사관이 조사하다.
    Investigates.
  • 수사관을 맡다.
    Take the position of investigator.
  • 그는 지금까지 해결하지 못한 범죄 사건이 없을 정도로 뛰어난 수사관이다.
    He's such an excellent investigator that there are no criminal cases that have not been solved so far.
  • 강도 사건을 목격한 증인들은 수사관에게 자신들이 본 것을 하나도 빠짐없이 진술했다.
    Witnesses who witnessed the robbery told investigators everything they had seen.
  • 용의자를 아직도 잡지 못했나? 이 사건 담당 수사관이 누구야?
    You still haven't caught the suspect? who's the investigator in charge of this case?
    제가 담당 수사관입니다. 무슨 일이 있어도 사건을 해결하겠습니다.
    I'm the lead investigator. i'll settle the case no matter what.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수사관 (수사관)
📚 thể loại: Tư pháp và chủ thể trị an   Luật  

🗣️ 수사관 (搜査官) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Mối quan hệ con người (52)