🌟 사상가 (思想家)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사상가 (
사ː상가
)
📚 thể loại: Triết học, luân lí
🗣️ 사상가 (思想家) @ Giải nghĩa
- 맹자 (孟子) : 중국 전국 시대의 사상가(기원전 372~기원전 289). 공자의 사상을 발전시켜 인간의 본성은 선하다는 성선설을 주장했다. 어머니가 아들의 좋은 교육 환경을 위해 이사를 세 번 했다는 이야기가 유명하다.
🗣️ 사상가 (思想家) @ Ví dụ cụ thể
- 진보적인 사상가. [진보적 (進步的)]
- 광신적 사상가. [광신적 (狂信的)]
🌷 ㅅㅅㄱ: Initial sound 사상가
-
ㅅㅅㄱ (
손수건
)
: 평소에 가지고 다니며 쓰는 작고 얇은 수건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHĂN TAY, KHĂN MÙI XOA: Khăn mỏng và nhỏ thường ngày mang theo dùng. -
ㅅㅅㄱ (
순식간
)
: 눈을 한 번 깜빡하거나 숨을 한 번 쉴 만큼의 아주 짧은 동안.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG NHÁY MẮT: Trong một khoảng thời gian thật ngắn như một hơi thở hay một cái chớp mắt. -
ㅅㅅㄱ (
소설가
)
: 소설을 전문적으로 쓰는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 TÁC GIẢ TIỂU THUYẾT, NGƯỜI VIẾT TIỂU THUYẾT: Người chuyên viết tiểu thuyết. -
ㅅㅅㄱ (
식습관
)
: 음식을 먹는 것과 관련된 습관.
☆
Danh từ
🌏 THÓI QUEN ĂN UỐNG: Thói quen liên quan tới việc ăn món ăn. -
ㅅㅅㄱ (
실시간
)
: 실제 시간과 같은 시간.
☆
Danh từ
🌏 THỜI GIAN THỰC TẾ: Thời gian giống như thời gian thực tế. -
ㅅㅅㄱ (
수사관
)
: 범죄 사건을 조사하여 범인이나 용의자를 가려내고 체포하는 일을 하는 관리.
☆
Danh từ
🌏 THANH TRA: Người làm việc tìm hiểu vụ việc phạm pháp để lọc ra và bắt giam tội phạm hay đối tượng tình nghi. -
ㅅㅅㄱ (
성수기
)
: 상품을 사거나 서비스를 이용하려는 사람이 많은 시기.
☆
Danh từ
🌏 MÙA CAO ĐIỂM, THỜI KỲ CAO ĐIỂM: Thời kỳ mà nhiều người muốn sử dụng dịch vụ hay mua sản phẩm. -
ㅅㅅㄱ (
사상가
)
: 사회나 정치 등에 대해 일정한 견해를 가지고 그것을 주장하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ TƯ TƯỞNG: Người có quan điểm nhất định về xã hội hay chính trị v.v... và giữ quan điểm về điều đó.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tính cách (365) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273)