🌟 광신적 (狂信的)

Định từ  

1. 사상이나 종교 등을 이성을 잃고 무조건 믿는.

1. MỘT CÁCH CUỒNG TÍN, MANG TÍNH TIN TƯỞNG MÙ QUÁNG: Tin tưởng vô điều kiện và mất hết lý trí vào những cái như tư tưởng hay tôn giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 광신적 교도.
    A fanatic.
  • Google translate 광신적 사상가.
    A fanatic thinker.
  • Google translate 광신적 신앙.
    A fanatic faith.
  • Google translate 광신적 종교인.
    A fanatic religious person.
  • Google translate 광신적 태도.
    A fanatic attitude.
  • Google translate 광신적 태도로 독재자를 추종하는 사람들도 있었다.
    There were also those who followed the dictator in a fanatic manner.
  • Google translate 아내의 광신적 종교 활동을 견디다 못한 남편이 이혼 소송을 냈다.
    A husband who couldn't stand his wife's fanatic religious activities filed for divorce.
  • Google translate 나는 과학적으로 증명이 안 되는 건 모두 거짓이라고 생각해.
    I think everything scientifically unproven is false.
    Google translate 너는 과학에 대한 광신적 믿음이 있구나.
    You have a fanatic belief in science.

광신적: fanatical,きょうしんてき【狂信的】,(dét.) fanatique,fanático,تعصّبيّ,"хэт шүтэх, улайран бишрэх, мухар сүсэгтэй, туйлширсан",một cách cuồng tín, mang tính tin tưởng mù quáng,ที่คลั่งไคล้, ที่เลื่อมใสเป็นอย่างมาก,fanatik,фанатический,狂信的,狂热的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 광신적 (광신적)
📚 Từ phái sinh: 광신(狂信): 사상이나 종교 등을 이성을 잃고 무조건 믿음.

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52)