🌟 공식적 (公式的)

  Danh từ  

1. 공식의 형식이나 방식을 취함.

1. TÍNH CHÍNH THỨC: Theo cách hoặc phương thức chính thống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공식적인 반응.
    Official reaction.
  • Google translate 공식적인 방법.
    Official method.
  • Google translate 공식적인 입장.
    Official position.
  • Google translate 공식적인 행사.
    Official event.
  • Google translate 공식적으로 발표하다.
    Announce officially.
  • Google translate 공식적으로 인정하다.
    To admit officially.
  • Google translate 대변인은 그가 대통령 선거에 출마한다고 공식적으로 발표했다.
    Spokesperson officially announced that he is running for president.
  • Google translate 아직 공식적으로 발표되지는 않았지만 부서 이동이 있을 거라는 소문이 돌았다.
    There have been rumors of a department shift, although it has not yet been officially announced.
  • Google translate 공식적인 행사인 만큼 격식을 갖추고 오세요.
    It's an official event, so be formal.
    Google translate 네, 유명한 분들도 많이 오시니까 더 조심해야겠네요.
    Yes, i should be more careful because there are many famous people.

공식적: being official,こうしきてき【公式的】,(n.) officiel, formel,oficial, formal,أمر رسميّ,албан ёсоор,tính chính thức,เป็นทางการ, อย่างเป็นทางการ, อย่างเป็นพิธี,secara resmi, secara formal,официальный; формальный,正式的,例行的,

2. 틀에 박힌 방식인 것.

2. TÍNH CHÍNH THỨC: Bị bó buộc theo khuôn mẫu, rập khuôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공식적인 사고방식.
    Official way of thinking.
  • Google translate 공식적인 대답.
    A formal answer.
  • Google translate 공식적인 이야기.
    Official story.
  • Google translate 공식적인 틀.
    Official framework.
  • Google translate 공식적으로 생각하다.
    Think officially.
  • Google translate 승규는 틀에 박힌 공식적인 사고방식을 지니고 있다.
    Seung-gyu has a formal stereotyped way of thinking.
  • Google translate 우리는 늘 하는 공식적인 이야기만 나누고 회의를 마쳤다.
    We finished the meeting with only the usual formal talk.
  • Google translate 공식적으로 생각하지 말고 새로운 생각을 좀 하세요.
    Don't think about it officially, but think about something new.
    Google translate 네, 여러 아이디어를 구상 중입니다.
    Yes, we're working on a number of ideas.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공식적 (공식쩍)
📚 Từ phái sinh: 공식(公式): 국가나 사회가 인정한 공적인 방식., 틀에 박힌 방식., 수학 계산, 과학…
📚 thể loại: Trạng thái sinh hoạt xã hội   So sánh văn hóa  


🗣️ 공식적 (公式的) @ Giải nghĩa

🗣️ 공식적 (公式的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17)