🌷 Initial sound: ㄱㅅㅈ

CAO CẤP : 14 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 65 ALL : 80

기술자 (技術者) : 어떤 분야에 전문적인 기술을 가진 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 KỸ SƯ, KỸ THUẬT VIÊN: Người có kỹ thuật mang tính chuyên môn ở lĩnh vực nào đó.

가식적 (假飾的) : 말이나 행동을 거짓으로 꾸미는 것. Danh từ
🌏 TÍNH GIẢ DỐI, TÍNH GIẢ TẠO, TÍNH MÀU MÈ: Việc tô điểm lời nói hay hành động bằng sự dối trá.

감상적 (感傷的) : 작은 일에도 쉽게 슬퍼하거나 감동하는 것. 또는 그런 감정을 불러일으키는 것. Danh từ
🌏 TÍNH ĐA CẢM, TÍNH DỄ XÚC ĐỘNG, TÍNH UỶ MỊ: Việc dễ buồn hay cảm động dù với việc nhỏ. Hoặc việc khơi gợi tình cảm như thế.

공사장 (工事場) : 공사를 하고 있는 장소. Danh từ
🌏 HIỆN TRƯỜNG XÂY DỰNG: Địa điểm đang thi công.

공식적 (公式的) : 공적인 형식이나 내용을 가진. Định từ
🌏 MANG TÍNH CHÍNH THỨC: Mang nội dung hay hình thức chính thống.

공식적 (公式的) : 공식의 형식이나 방식을 취함. Danh từ
🌏 TÍNH CHÍNH THỨC: Theo cách hoặc phương thức chính thống.

감성적 (感性的) : 감성에 관한. Định từ
🌏 CÓ TÍNH CẢM TÍNH, MANG TÍNH CẢM TÍNH: Liên quan đến cảm tính.

거시적 (巨視的) : 어떤 사물이나 현상을 작은 부분이 아닌 전체로 생각하는 것. Danh từ
🌏 TẦM VĨ MÔ, TÍNH VĨ MÔ: Việc nhận thức hiện tượng hay sự vật nào đó trên tổng thể chứ không phải bộ phận nhỏ.

거시적 (巨視的) : 어떤 사물이나 현상을 작은 부분이 아닌 전체로 생각하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH VĨ MÔ: Nhận thức hiện tượng hay sự vật nào đó trên tổng thể chứ không phải bộ phận nhỏ.

감상적 (感傷的) : 작은 일에도 쉽게 슬퍼하거나 감동하는. 또는 그런 감정을 불러일으키는. Định từ
🌏 ĐA CẢM, XÚC ĐỘNG, UỶ MỊ: Dễ buồn hay cảm động dù với việc nhỏ. Hoặc khơi gợi tình cảm như thế.

가식적 (假飾的) : 말이나 행동을 거짓으로 꾸미는. Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT GIẢ DỐI, MANG TÍNH CHẤT GIẢ TẠO, MANG TÍNH CHẤT MÀU MÈ: Có tính chất điểm tô lời nói hay hành động bằng sự dối trá.

결승전 (決勝戰) : 운동 경기에서 최종 우승자를 가리기 위해 맨 마지막에 벌이는 시합. Danh từ
🌏 TRẬN CHUNG KẾT, TRẬN CUỐI: Trận đấu cuối cùng để phân định ra người thắng cuộc trong một trận thi đấu thể thao.

감성적 (感性的) : 감성에 관한 것. Danh từ
🌏 TÍNH CẢM TÍNH: Cái liên quan đến cảm tính.

기술적 (技術的) : 기술에 관계가 있거나 기술에 의한 것. Danh từ
🌏 TÍNH KỸ THUẬT: Cái có liên quan đến kỹ huật hay dựa vào kỹ thuật.

기술적 (技術的) : 기술에 관계가 있거나 기술에 의한. Định từ
🌏 MANG TÍNH KỸ THUẬT: Có liên quan đến kỹ huật hay dựa vào kỹ thuật.

거식증 (拒食症) : 음식을 먹는 것을 거부하는 증상. Danh từ
🌏 CHỨNG CHÁN ĂN: Triệu chứng chán ăn đồ ăn.

감상자 (鑑賞者) : 예술 작품의 아름다움을 이해하고 즐기며 평가하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI CẢM THỤ, NGƯỜI CẢM NHẬN, NGƯỜI THƯỞNG THỨC: Người lí giải, thưởng thức và đánh giá cái hay đẹp của tác phẩm nghệ thuật.

강심장 (強心臟) : 쉽게 겁을 내거나 놀라거나 부끄러워하지 않는 성격. 또는 그런 성격을 가진 사람. Danh từ
🌏 TÍNH CÁCH MẠNH MẼ, NGƯỜI MẠNH MẼ: Tính cách không dễ sợ hãi hay hốt hoảng hoặc e ngại. Hay là người có tính cách như thế.

건설적 (建設的) : 어떤 일을 더 새롭게 발전되는 방향으로 이끌어 가는. Định từ
🌏 MANG TÍNH XÂY DỰNG: Dẫn dắt công việc nào đó theo phương hướng phát triển mới mẻ hơn.

건설적 (建設的) : 어떤 일을 더 새롭게 발전되는 방향으로 이끌어 가는 것. Danh từ
🌏 TÍNH XÂY DỰNG: Việc dẫn dắt công việc nào đó theo phương hướng phát triển mới hơn.

공소장 (公訴狀) : 검사가 형사 재판을 청구할 때 사유를 적어 법원에 제출하는 문서. Danh từ
🌏 HỒ SƠ KHỞI TỐ, HỒ SƠ KHỞI KIỆN: Hồ sơ mà công tố viên nộp cho tòa án có ghi rõ lý do khởi kiện khi yêu cầu xét xử hình sự.

공상적 (空想的) : 실제로 있지 않거나 이루어질 가능성이 없는 일을 머릿속으로 생각하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT MỘNG TƯỞNG, TÍNH CHẤT KHÔNG THƯỞNG: Sự suy nghĩ trong đầu những việc hoàn toàn không có ngoài thực tế hay không hề có khả năng đạt được.

공시적 (共時的) : 주로 언어학에서 특정 시기에 나타나는 현상을 보는. Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐỒNG ĐẠI: Mang tính chất xem xét một hiện tượng ngôn ngữ xuất hiện trong một thời kỳ đặc biệt, chủ yếu trong ngôn ngữ học.

결사적 (決死的) : 죽음을 각오할 정도로 있는 힘을 다하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH QUYẾT TỬ, CÓ TÍNH LIỀU MẠNG, MANG TÍNH LIỀU CHẾT: Dùng hết sức mạnh tới mức sẵn sàng chết.

결사적 (決死的) : 죽음을 각오할 정도로 있는 힘을 다하는 것. Danh từ
🌏 SỰ QUYẾT TỬ, SỰ LIỀU CHẾT, SỰ SẴN SÀNG CHẾT: Việc dùng hết sức mạnh tới mức sẵn sàng chết.

계속적 (繼續的) : 끊이지 않고 이어 나가는 것. Danh từ
🌏 TÍNH LIÊN TỤC: Việc không bị ngắt quãng và được liên tục.

고서적 (古書籍) : 옛날에 만들어져 오래된 책. Danh từ
🌏 SÁCH CỔ: Sách từ xa xưa đã lâu đời.

고서점 (古書店) : 아주 오래된 책이나 헌책을 사고파는 서점. Danh từ
🌏 TIỆM SÁCH CŨ, HIỆU SÁCH CŨ: Nơi mua bán sách cũ hay sách cổ.

고소자 (告訴者) : 다른 사람의 범죄 사실을 경찰이나 법률 기관에 알려 범인을 처벌해 달라고 요구한 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI TỐ CÁO, NGUYÊN ĐƠN, NGƯỜI KIỆN: Người trình báo hành vi phạm tội của người khác với cảnh sát hay cơ quan pháp luật và yêu cầu xử lý tội phạm.

고소장 (告訴狀) : 피해자가 범죄 사실을 경찰이나 법률 기관에 알려 범인을 처벌해 달라고 요구할 때, 그 내용을 적어서 내는 서류. Danh từ
🌏 ĐƠN TỐ CÁO, ĐƠN KIỆN: Hồ sơ ghi lại nội dung trình báo và yêu cầu xử lý tội phạm do người bị hại nộp cho cảnh sát hay cơ quan pháp luật.

고시조 (古時調) : 현대시조에 대비하여 주로 갑오개혁 이전에 지어진 시조. Danh từ
🌏 GOSIJO; THƠ SIJO (THỂ LOẠI THƠ TRUYỀN THỐNG CỔ): Thơ Sijo cổ (thể loại thơ truyền thống cổ của Hàn Quốc) chủ yếu được sáng tác từ trước cuộc vận động cải cách Giáp Ngọ 1894-1896 so với thơ Sijo hiện đại.

고식적 (姑息的) : 어떤 문제에 대하여 근본적으로 접근하지 않고 임시적으로 접근한. Định từ
🌏 MANG TÍNH NHẤT THỜI: Sự tiếp cận vấn đề nào đó không theo căn nguyên mà chỉ mang tính tạm thời.

고식적 (姑息的) : 어떤 문제에 대하여 근본적으로 접근하지 않고 임시적으로 접근함. Danh từ
🌏 TÍNH NHẤT THỜI: Sự tiếp cận vấn đề nào đó không theo căn nguyên mà chỉ mang tính tạm thời.

개성적 (個性的) : 다른 것과 구별되는 고유의 특성을 가지는. Định từ
🌏 MANG TÍNH CÁ TÍNH, MANG TÍNH ĐỘC ĐÁO: Có đặc tính riêng khác biệt với những cái khác.

계속적 (繼續的) : 끊이지 않고 이어 나가는. Định từ
🌏 MANG TÍNH LIÊN TỤC: Không bị ngắt quãng và được liên tục.

관습적 (慣習的) : 한 사회에서 오랫동안 지켜진 질서나 풍습에 따른. Định từ
🌏 MANG TÍNH TẬP QUÁN: Theo phong tục hoặc trật tự được giữ gìn lâu đời trong một xã hội.

광신적 (狂信的) : 사상이나 종교 등을 이성을 잃고 무조건 믿는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CUỒNG TÍN, SỰ TIN TƯỞNG MÙ QUÁNG: Sự tin vô điều kiện và mất lý trí vào những cái như tư tưởng, tôn giáo.

광신적 (狂信的) : 사상이나 종교 등을 이성을 잃고 무조건 믿는. Định từ
🌏 MỘT CÁCH CUỒNG TÍN, MANG TÍNH TIN TƯỞNG MÙ QUÁNG: Tin tưởng vô điều kiện và mất hết lý trí vào những cái như tư tưởng hay tôn giáo.

구심적 (球心的) : 중심이 되는 중요한 역할을 하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH TRỌNG TÂM: Đóng vai trò quan trọng trở thành trung tâm.

강심제 (強心劑) : 약해진 심장의 기능을 회복시키는 약. Danh từ
🌏 THUỐC TRỢ TIM: Thuốc làm cho hồi phục chức năng của tim bị yếu.

개소주 (개 燒酒) : 개고기를 여러 가지 한약재와 함께 푹 삶아 짜 낸 물. Danh từ
🌏 GAESOJU; NƯỚC CỐT NẤU TỪ THỊT CHÓ: Nước được chắt ra sau khi hầm từ thịt chó và nhiều loại thuốc bắc.

간선제 (間選制) : ‘간접 선거 제도’를 줄여 이르는 말. Danh từ
🌏 CHẾ ĐỘ BẦU CỬ GIÁN TIẾP: Từ viết tắt của ‘간접 선거 제도 (chế độ bầu cử gián tiếp).

검사장 (檢査場) : 검사를 하는 장소. Danh từ
🌏 KHU VỰC KIỂM TRA, NƠI KIỂM TRA: Khu vực kiểm tra.

교수진 (敎授陣) : 강의를 맡은 교수들의 구성. Danh từ
🌏 ĐỘI NGŨ GIÁO SƯ: Thành phần các giáo sư đảm nhiệm việc giảng dạy.

감시자 (監視者) : 사람을 단속하거나 상황을 통제하기 위해 일정한 곳을 주의 깊게 지켜보는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI GIÁM SÁT, NGƯỜI CANH GÁC: Người theo dõi sát sao một nơi nhất định để quản thúc con người hoặc kiểm soát tình hình.

관습적 (慣習的) : 한 사회에서 오랫동안 지켜진 질서나 풍습에 따른 것. Danh từ
🌏 TÍNH TẬP QUÁN: Việc theo phong tục hoặc trật tự được giữ gìn lâu đời trong một xã hội.

계산적 (計算的) : 수를 셈하는 일에 관한. Định từ
🌏 MANG TÍNH TÍNH TOÁN: Liên quan đến tính toán con số.

공시적 (共時的) : 주로 언어학에서 특정 시기에 나타나는 현상을 보는 것. Danh từ
🌏 TÍNH ĐỒNG ĐẠI: Việc xem một hiện tượng ngôn ngữ xuất hiện trong một thời kỳ đặc biệt, chủ yếu dùng trong ngôn ngữ học.

계산적 (計算的) : 수를 셈하는 일에 관한 것. Danh từ
🌏 TÍNH TÍNH TOÁN: Việc liên quan đến tính toán con số.

계승자 (繼承者) : 조상의 전통이나 문화, 업적 등을 물려받아 계속 이어 나가는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI KẾ THỪA: Người được thừa hưởng và tiếp tục phát triển thành tựu, văn hóa, truyền thống của tổ tiên.

결승점 (決勝點) : 경주나 운동 경기에서, 마지막으로 승부를 결정하는 도착 지점. Danh từ
🌏 ĐIỂM VỀ ĐÍCH, ĐIỂM CUỐI: Địa điểm đến mang tính quyết định thắng bại cuối cùng trong một trận thi đấu thể thao hoặc một cuộc đua.

구심점 (求心點) : 원의 둘레를 따라 도는 물체가 움직이는 데 중심이 되는 점. Danh từ
🌏 TÂM ĐIỂM: Điểm trở thành trung tâm khi vật thể chuyển động quay theo vòng tròn.

구심적 (球心的) : 중심이 되는 중요한 역할을 하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH TRỌNG TÂM: Việc đóng vài trò trọng tâm.

강소주 (강 燒酒) : 안주 없이 마시는 소주. Danh từ
🌏 GANGSOJU; RƯỢU SOJU SUÔNG: Rượu Soju uống không có đồ nhắm.

공산제 (共産制) : 재산을 공동으로 소유하는 제도. Danh từ
🌏 CHẾ ĐỘ CỘNG SẢN: Chế độ cùng sở hữu chung tài sản.

과실주 (果實酒) : 포도주와 같이 과일로 만든 술. Danh từ
🌏 RƯỢU TRÁI CÂY: Rượu được làm từ trái cây như rượu nho.

군사적 (軍事的) : 군대, 전쟁 등 군의 일과 관계되는. Định từ
🌏 MANG TÍNH QUÂN SỰ: Có liên quan đến việc quân như quân đội, chiến tranh v.v...

가시적 (可視的) : 눈으로 볼 수 있거나 눈에 보이는. Định từ
🌏 MANG TÍNH CÓ THỂ THẤY ĐƯỢC, MANG TÍNH HỮU HÌNH: Có thể nhìn thấy bằng mắt hoặc đập vào mắt.

가산점 (加算點) : 특별한 이유로 더 더해지는 점수. Danh từ
🌏 ĐIỂM CỘNG THÊM: Điểm được cộng thêm vì lí do đặc biệt.

기술직 (技術職) : 기술 분야의 직업이나 일. Danh từ
🌏 NGHỀ KỸ THUẬT, VIỆC KỸ THUẬT: Nghề nghiệp hoặc công việc trong lĩnh vực kỹ thuật.

경사지 (傾斜地) : 바닥이 평평하지 않고 기울어진 땅. Danh từ
🌏 ĐẤT NGHIÊNG, ĐẤT DỐC: Nền đất nghiêng và không phẳng.

군사적 (軍事的) : 군대, 전쟁 등 군의 일과 관계되는 것. Danh từ
🌏 TÍNH QUÂN SỰ: Việc có liên quan đến việc quân như quân đội, chiến tranh v.v...

감사장 (感謝狀) : 공로가 있는 사람에게 감사하는 내용을 적은 문서. Danh từ
🌏 THƯ CẢM ƠN, BẰNG GHI CÔNG: Văn bản ghi nội dung cảm ơn dành cho người có công lao.

강사진 (講師陣) : 강의를 하는 사람들. Danh từ
🌏 ĐỘI NGŨ GIẢNG VIÊN: Những người giảng dạy.

가시적 (可視的) : 눈으로 볼 수 있거나 눈에 보임. Danh từ
🌏 TÍNH CÓ THỂ NHÌN BẰNG MẮT, TÍNH HỮU HÌNH: Việc có thể nhìn thấy bằng mắt hoặc đập vào mắt.

기소장 (起訴狀) : 검사가 법원에 재판을 요청할 때 내는 문서. Danh từ
🌏 BẢN CÁO TRẠNG: Văn bản mà kiểm sát viên đưa ra khi yêu cầu xét xử tại tòa án.

각성제 (覺醒劑) : 신경을 자극시켜 잠이 오지 않게 하고 피로를 느끼지 못하게 하는 약. Danh từ
🌏 THUỐC KÍCH THÍCH: Loại thuốc kích thích thần kinh làm cho không buồn ngủ và không cảm thấy mệt mỏi.

광신자 (狂信者) : 사상이나 종교 등을 이성을 잃고 무조건 믿는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI CUỒNG TÍN: Người tin tưởng vô điều kiện và mất lý trí vào những cái như tư tưởng hay tôn giáo.

개성적 (個性的) : 다른 것과 구별되는 고유의 특성을 가지는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CÁ TÍNH, TÍNH ĐỘC ĐÁO: Việc có đặc tính riêng khác biệt với những cái khác.

고사장 (考査場) : 시험을 보는 장소. Danh từ
🌏 TRƯỜNG THI: Nơi, địa điểm cho việc thi cử.

구세주 (救世主) : 세상을 어려움이나 고통에서 구제하는 위대한 사람이나 신. Danh từ
🌏 ĐẤNG CỨU THẾ: Thần thánh hoặc con người vĩ đại cứu vớt thế gian khỏi khó khăn và đau khổ.

귀순자 (歸順者) : 적군이나 적국의 사람이 공격하려는 뜻을 버리고 스스로 상대의 편이 되어 복종하기로 한 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI QUY PHỤC, NGƯỜI QUY HÀNG: Người của quân địch hoặc của quốc gia đối địch nhưng lại từ bỏ ý định tấn công và tự nguyện đứng về phía đối địch và phục tùng phía đối địch.

금속제 (金屬製) : 쇠붙이로 만듦. 또는 그런 물건. Danh từ
🌏 CHẾ PHẨM KIM LOẠI, SẢN PHẨM KIM LOẠI: Việc làm bằng kim loại. Hoặc đồ vật như vậy.

급성장 (急成長) : 아주 빠르게 발전함. 또는 아주 빨리 자라 커짐. Danh từ
🌏 SỰ TĂNG TRƯỞNG NÓNG, SỰ TRƯỞNG THÀNH NHANH CHÓNG: Sự phát triển rất nhanh. Hoặc sự lớn lên rất nhanh.

기술진 (技術陣) : 어떤 일을 하기 위해 그 일에 필요한 기술을 가진 사람들로 구성된 조직. Danh từ
🌏 TẬP THỂ CHUYÊN GIA KỸ THUẬT, NHÓM KỸ THUẬT VIÊN, ĐOÀN CHUYÊN GIA KỸ THUẬT: Tổ chức gồm những người có kỹ thuật cần thiết đối với việc nào đó để làm việc đó.

기습적 (奇襲的) : 상대가 미리 알아차리기 전에 갑자기 행하는 것. Danh từ
🌏 HÀNH ĐỘNG BẤT NGỜ, SỰ TẤN CÔNG BẤT NGỜ: Việc hành động đột ngột trước khi đối phương nhận ra.

기습적 (奇襲的) : 상대가 미리 알아차리기 전에 갑자기 행하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH HÀNH ĐỘNG BẤT NGỜ, MANG TÍNH TẤN CÔNG BẤT NGỜ: Hành động đột ngột trước khi phía đối phương nhận ra.

고속정 (高速艇) : 속력이 매우 빠른 작은 배. Danh từ
🌏 TÀU CAO TỐC: Tàu nhỏ với tốc độ chạy rất nhanh.

간석지 (干潟地) : 바닷물이 빠졌을 때에 드러나는 넓은 진흙 벌판. Danh từ
🌏 BÃI BỒI, BÃI CẠN: Bãi bùn rộng hiện ra lúc nước biển rút xuống.

공상적 (空想的) : 실제로 있지 않거나 이루어질 가능성이 없는 일을 머릿속으로 생각하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH MỘNG TƯỞNG, MANG TÍNH KHÔNG THƯỞNG: Trong đầu suy nghĩ những việc hoàn toàn không có ngoài thực tế hay không hề có khả năng đạt được.


:
Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Hẹn (4) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124)