🌟 기습적 (奇襲的)

Danh từ  

1. 상대가 미리 알아차리기 전에 갑자기 행하는 것.

1. HÀNH ĐỘNG BẤT NGỜ, SỰ TẤN CÔNG BẤT NGỜ: Việc hành động đột ngột trước khi đối phương nhận ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기습적인 공격.
    A surprise attack.
  • Google translate 기습적인 질문.
    A surprise question.
  • Google translate 기습적인 침략.
    A surprise invasion.
  • Google translate 기습적으로 방문하다.
    Make a surprise visit.
  • Google translate 기습적으로 인상되다.
    Impressed by surprise.
  • Google translate 어제 오후부터 쏟아진 기습적인 폭우에 지하철 운행이 잠시 중단되었다.
    The subway service was temporarily suspended yesterday afternoon due to the sudden downpour.
  • Google translate 아무런 준비도 없었던 우리는 적의 기습적인 침략에 그저 당할 수밖에 없었다.
    Without any preparation, we were just forced to be subjected to the enemy's surprise invasion.
  • Google translate 저 사람은 토론에서 왜 아무 답변도 못할까?
    Why can't he answer anything in the debate?
    Google translate 아마 상대가 기습적으로 질문해서 당황한 것 같아.
    Maybe he was embarrassed by the surprise question.

기습적: catching someone off guard; catching someone unaware,きしゅうてき【奇襲的】,(n.) imprévu, inattendu, inopiné, par surprise, à l'improviste, inopinément,imprevisto, sorpresivo,بهجوم مباغت (أو مفاجئ),гэнэтийн,hành động bất ngờ, sự tấn công bất ngờ,ที่ทำอย่างไม่มีปี่ไม่มีขลุ่ย, ที่ทำอย่างกะทันหัน, ที่ทำอย่างฉุกละหุก, ที่ทำอย่างไม่บอกล่วงหน้า,mendadak, tiba-tiba,внезапный; непредвиденный,突击性的,出其不意的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기습적 (기습쩍)
📚 Từ phái sinh: 기습(奇襲): 적이 생각지 않았던 때에, 갑자기 들이쳐 공격함. 또는 그런 공격., 상대…

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Sở thích (103)