🌟 공사장 (工事場)

  Danh từ  

1. 공사를 하고 있는 장소.

1. HIỆN TRƯỜNG XÂY DỰNG: Địa điểm đang thi công.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공사장 감독.
    Supervision of the construction site.
  • Google translate 공사장 소음.
    Construction site noise.
  • Google translate 공사장 안전사고.
    Construction site safety accident.
  • Google translate 공사장 인부.
    Construction worker.
  • Google translate 공사장에 나가다.
    Go out to the construction site.
  • Google translate 공사장에서 일하다.
    Work at a construction site.
  • Google translate 공사장에서는 한창 공사가 진행되고 있었다.
    Construction was in full swing at the construction site.
  • Google translate 새로 짓고 있는 건물의 공사장에서 인부들이 벽돌을 나르고 있다.
    Workers are carrying bricks at the construction site of the new building.
  • Google translate 요새 공사장에서 일한다며?
    I heard you work at a construction site these days.
    Google translate 응, 건축 자재를 옮기는 일을 하고 있어.
    Yes, i'm working on moving building materials.
Từ đồng nghĩa 공사판(工事판): 공사가 벌어지는 장소.

공사장: construction site,こうじげんば【工事現場】。こうじば【工事場】,chantier de construction, chantier,lugar de obra de construcción, sitio de construcción,مكان إنشاء,барилгын ажлын талбай,hiện trường xây dựng,สถานที่ก่อสร้าง,situs konstruksi,стройка,工地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공사장 (공사장)
📚 thể loại: Kiến trúc, xây dựng  


🗣️ 공사장 (工事場) @ Giải nghĩa

🗣️ 공사장 (工事場) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47)