🌟 가건물 (假建物)

Danh từ  

1. 임시로 사용하기 위해 지은 건물.

1. NHÀ TẠM: Tòa nhà được xây cất để sử dụng tạm thời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가건물 건축.
    Building a temporary building.
  • Google translate 가건물 창고.
    A temporary building warehouse.
  • Google translate 가건물을 세우다.
    Erect a temporary building.
  • Google translate 가건물을 수리하다.
    Repair a temporary building.
  • Google translate 가건물을 짓다.
    Build a temporary building.
  • Google translate 공사장 옆에 조립식 가건물로 식당이 지어졌다.
    Restaurants were built with prefabricated temporary buildings next to the construction site.
  • Google translate 인부들은 공사 현장의 가건물에 전화를 설치했다.
    Workers installed telephones in the temporary building at the construction site.

가건물: temporary building; makeshift building,かりのたてもの【仮の建物】,construction provisoire, installation provisioire,edificio provisional,مبنى مؤقت,түр байр, түр орогнох байр,nhà tạm,อาคารชั่วคราว,bangunan sementara, gedung sementara,временное здание; временное строительство; времянка,临时建筑,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가건물 (가ː건물)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365)