🌾 End:

CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 6 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 29 ALL : 44

손수 (손 手巾) : 평소에 가지고 다니며 쓰는 작고 얇은 수건. ☆☆☆ Danh từ
🌏 KHĂN TAY, KHĂN MÙI XOA: Khăn mỏng và nhỏ thường ngày mang theo dùng.

(手巾) : 몸, 얼굴, 손의 물기를 닦는 데 쓰는 천. ☆☆☆ Danh từ
🌏 KHĂN: Miếng vải dùng để lau nước trên cơ thể, mặt, bàn tay.

(物件) : 일정한 모양을 갖춘 어떤 물질. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐỒ VẬT, ĐỒ: Vật chất nào đó có hình dạng nhất định.

무조 (無條件) : 아무것도 따지지 않고, 특별한 이유나 조건 없이. ☆☆ Phó từ
🌏 VÔ ĐIỀU KIỆN: Không cân nhắc bất cứ điều gì và không có lý do hay điều kiện gì đặc biệt.

(事件) : 관심이나 주목을 끌 만한 일. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KIỆN: Việc thu hút sự chú ý hay quan tâm.

(與件) : 이미 주어진 조건. ☆☆ Danh từ
🌏 DỮ KIỆN: Điều kiện được cho sẵn.

무조 (無條件) : 아무런 조건이 없음. ☆☆ Danh từ
🌏 VÔ ĐIỀU KIỆN: Không có điều kiện gì cả.

(用件) : 해야 할 일. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC, CHUYỆN: Việc phải làm.

(條件) : 어떤 일을 이루게 하기 위하여 미리 갖추어야 할 상태나 요소. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐIỀU KIỆN: Yếu tố hay trạng thái phải có sẵn để thực hiện việc nào đó.

사사건 (事事件件) : 해당되는 모든 일 또는 온갖 사건. Danh từ
🌏 MỌI VIỆC, MỌI SỰ: Tất cả các việc liên quan hoặc tất cả các sự việc.

(要件) : 급하고 중요한 일이나 의논할 것. Danh từ
🌏 ĐIỀU KIỆN TIÊN QUYẾT , ĐIỀU KIỆN QUAN TRỌNG: Cái sẽ thảo luận hoặc việc quan trọng và gấp gáp.

사사건 (事事件件) : 해당되는 모든 일마다. Phó từ
🌏 MỌI VIỆC, TỪNG VIỆC TỪNG VIỆC: Tất cả mọi việc tương ứng.

(保健) : 병의 예방이나 치료 등을 통해 건강을 잘 지킴. Danh từ
🌏 SỰ BẢO VỆ SỨC KHỎE, VIỆC GIỮ GÌN SỨC KHỎE: Việc giữ sức khỏe tốt thông qua những việc như chữa trị hay đề phòng bệnh.

(案件) : 여럿이 모여 의논하거나 살펴보아야 할 항목이나 내용. Danh từ
🌏 VỤ VIỆC, VẤN ĐỀ: Nội dung hay hạng mục cần xem xét hoặc thảo luận bởi nhiều người.

(件) : 문제가 되는 일이나 서류 등을 세는 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 VỤ, HỒ SƠ: Đơn vị đếm số hồ sơ hay sự việc có vấn đề.

(文件) : 공적인 문서. Danh từ
🌏 VĂN KIỆN: Giấy tờ của nhà nước.

충분조 (充分條件) : 논리학에서, 어떤 명제가 성립하는 데 충분한 조건. Danh từ
🌏 ĐIỀU KIỆN ĐỦ: Điều kiện đủ để một mệnh đề nào đó thành lập, trong lôgíc học.

카디 (cardigan) : 앞자락이 트여 단추로 채우게 되어 있는, 털로 짠 스웨터. Danh từ
🌏 ÁO LEN ĐAN: Áo đan bằng len, xẻ thân trước và cài lại bằng cúc.

: '그것은'이 줄어든 말. None
🌏 ĐIỀU ĐÓ: Cách viết rút gọn của '그것은'.

(穩健) : 생각이나 말 또는 행동이 급하거나 과격하지 않음. Danh từ
🌏 SỰ ÔN HÒA, SỰ HIỀN HÒA: Suy nghĩ, lời nói hay hành động không nóng vội hoặc không quá khích.

(網巾) : 상투를 틀 때 머리카락을 걷어 올려 가지런히 하기 위하여 머리에 두르는 그물 모양의 물건. Danh từ
🌏 MANGGEON, LƯỚI BÚI TÓC: Vật có hình lưới, quấn quanh đầu để đưa tóc lên và giữ chặt tóc lại khi búi tóc lên.

필요조 (必要條件) : 논리학에서, 어떤 명제가 성립하는 데 필요한 조건. Danh từ
🌏 ĐIỀU KIỆN CẦN: Điều kiện cần thiết khi lập mệnh đề nào đó trong lô gic học.

필요충분조 (必要充分條件) : 논리학에서, 어떤 명제가 성립하는 데 필요하고 충분한 조건. Danh từ
🌏 ĐIỀU KIỆN CẦN VÀ ĐỦ: Điều kiện cần và đủ trong việc lập mệnh đề nào đó trong lô gic học.

(封建) : 군주가 제후들에게 나라의 토지를 나누어 주고 다스리게 하던 일. Danh từ
🌏 SỰ PHONG HẦU, SỰ PHONG ĐẤT: Việc vua chia đất đai của đất nước cho các chư hầu và cho cai trị.

(本件) : 문제의 대상이 되는 이 사건. 또는 이 안건. Danh từ
🌏 SỰ KIỆN CHÍNH, SỰ KIỆN CƠ BẢN: Sự kiện trở thành đối tượng của vấn đề. Hoặc hạng mục này.

호조 (好條件) : 좋은 조건. Danh từ
🌏 ĐIỀU KIỆN TỐT: Điều kiện tốt.

물수 (물 手巾) : 물에 적신 수건. Danh từ
🌏 KHĂN ƯỚT, KHĂN NƯỚC: Khăn thấm nước.

(重建) : 절이나 왕궁 등을 보수하거나 고쳐 지음. Danh từ
🌏 SỰ TU SỬA, SỰ TU BỔ, SỰ TU TẠO: Việc tu bổ hoặc sửa sang chùa chiền hay cung điện...

(頭巾) : 헝겊이나 천 등으로 만든 머리에 쓰는 물건. Danh từ
🌏 KHĂN QUẤN ĐẦU, VẢI QUẤN ĐẦU: Vật quấn lên đầu được làm bằng vải vụn hay vải...

(關鍵) : 어떤 일을 해결하는 데 가장 중요한 것. Danh từ
🌏 CỐT LÕI, ĐIỂM CỐT YẾU, ĐIỂM TRỌNG TÂM: Điều quan trọng nhất để giải quyết điều gì đó.

(創建) : 건물이나 조직, 나라 등을 새로 세우거나 만듦. Danh từ
🌏 SỰ THÀNH LẬP, SỰ THIẾT LẬP, SỰ SÁNG LẬP, SỰ TỔ CHỨC: Việc xây dựng mới hoặc tạo ra tòa nhà, tổ chức hay đất nước...

(立件) : 범죄 혐의가 있는 사람의 죄가 인정되어 사건이 성립하는 일. Danh từ
🌏 SỰ CẤU THÀNH ÁN, SỰ CẤU THÀNH TỘI: Việc tội của người tình nghi được thừa nhận và vụ án thành lập.

(王建) : 고려의 첫 번째 왕(877~943). 후삼국을 통일하여 고려를 세웠다. Danh từ
🌏 WANG KEON; VƯƠNG KIỆN: Vị vua đầu tiên của nhà nước Goryeo (877~943), đã thống nhất Hậu Tam Quốc và dựng nên nhà nước Goryeo.

악조 (惡條件) : 나쁜 조건. Danh từ
🌏 ĐIỀU KIỆN XẤU: Điều kiện xấu.

머릿수 (머릿 手巾) : 머리에 쓰는 수건. Danh từ
🌏 KHĂN ĐỘI ĐẦU: Khăn dùng đội trên đầu.

아킬레스 (Achilles 腱) : 발뒤꿈치 뼈에 붙어 있는 굵고 강한 힘줄. Danh từ
🌏 GÂN NỐI BẮP CHÂN VỚI GÓT CHÂN: Gân to và mạnh gắn với xương gót chân.

어쨌 : 일이 어떻게 되었든지 관계없이. Phó từ
🌏 DÙ SAO ĐI NỮA, DÙ GÌ ĐI NỮA: Một cách không có liên quan, bất kể việc có trở nên thế nào.

어쨌 : '어찌하였건'이 줄어든 말. None
🌏 DÙ ĐÃ THẾ NÀO, DÙ ĐÃ LÀM GÌ: Cách viết rút gọn của '어찌하였건'.

(再建) : 허물어진 건물이나 조직을 다시 세움. Danh từ
🌏 SỰ TÁI THIẾT, SỰ XÂY DỰNG LẠI: Việc xây dựng lại tổ chức hay toà nhà đã cũ hỏng.

(土建) : 토목과 건축. Danh từ
🌏 CÔNG TRÌNH VÀ KIẾN TRÚC: Công trình và kiến trúc.

때수 (때 手巾) : 몸의 때가 쉽게 밀리도록 까칠한 천으로 만든 작은 수건. Danh từ
🌏 KHĂN KÌ GHÉT, VẢI KÌ GHÉT: Khăn nhỏ làm bằng vải nhám để dễ kì sạch ghét bám trên người.

반봉 (反封建) : 나라가 각 지역마다 세력이 있는 사람을 중심으로 꾸려지는 제도나 사상에 반대함. Danh từ
🌏 SỰ PHẢN PHONG KIẾN: Sự phản đối tư tưởng hay chế độ mà quyền lực nằm trong tay những người có thế lực ở các khu vực của mỗi nước.

슬로 (slogan) : 어떤 단체의 주장이나 생각을 짧고 명확하게 나타낸 말이나 글. Danh từ
🌏 KHẨU HIỆU: Lời nói hoặc câu viết thể hiện quan điểm hay đường lối của tổ chức nào đó một cách ngắn gọn và chính xác.

- : 여러 가지 중에서 어떤 것이 일어나도 뒤에 오는 말과는 상관이 없음을 나타내는 연결 어미. vĩ tố
🌏 DÙ... HAY...: Vĩ tố liên kết thể hiện rằng trong nhiều điều thì dù điều nào xảy ra cũng không liên quan tới vế sau.


:
Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204)