🌟 필요충분조건 (必要充分條件)

Danh từ  

1. 논리학에서, 어떤 명제가 성립하는 데 필요하고 충분한 조건.

1. ĐIỀU KIỆN CẦN VÀ ĐỦ: Điều kiện cần và đủ trong việc lập mệnh đề nào đó trong lô gic học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 필요충분조건의 관계.
    Relationship of the necessary and sufficient conditions.
  • Google translate 필요충분조건이 성립하다.
    Necessary and sufficient conditions are established.
  • Google translate 필요충분조건이 되다.
    Become a necessary and sufficient condition.
  • Google translate 필요충분조건을 발견하다.
    Discover the necessary and sufficient conditions.
  • Google translate 필요충분조건은 필요조건과 충분조건의 교집합 개념이다.
    Necessary fill condition is a hybrid concept of the necessary and sufficient conditions.
  • Google translate 기업인으로 성공하기 위한 필요충분조건은 시대 흐름을 파악하는 능력이라고 본다.
    I think the necessary and sufficient condition to succeed as a businessman is the ability to grasp the trend of the times.
  • Google translate 부부라면 서로 필요충분조건의 관계가 되어야 하지 않을까?
    Shouldn't couples be in a relationship that's necessary and sufficient?
    Google translate 맞아. 서로 필요할 때 도움이 되어 주고 채워 줄 수 있어야 한다고 생각해.
    That's right. i think we should be able to help and fill each other's needs.

필요충분조건: necessary and sufficient condition,ひつようじゅうぶんじょうけん【必要十分条件】,condition nécessaire et suffisante,condición necesaria y suficiente,شرط ضروريّ كاف,шаардлага бүхий хангалттай болзол,điều kiện cần và đủ,เงื่อนไขที่จำเป็นและเพียงพอ,syarat cukup dan mutlak,необходимое и достаточное условие,充要条件,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 필요충분조건 (피료충분조껀)

💕Start 필요충분조건 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)