🌟 필요충분조건 (必要充分條件)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 필요충분조건 (
피료충분조껀
)
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Lịch sử (92) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chính trị (149) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)