💕 Start:

CAO CẤP : 8 ☆☆ TRUNG CẤP : 6 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 54 ALL : 69

분하다 (充分 하다) : 모자라지 않고 넉넉하다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 ĐỦ, ĐẦY ĐỦ: Không thiếu thốn mà đầy đủ.

격 (衝擊) : 물체에 급격히 가하여지는 힘. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ XUNG KÍCH, CÚ VA ĐẬP, SỰ TÁC ĐỘNG: Lực tác động nhanh vào vật thể.

격적 (衝擊的) : 정신적으로 충격을 받을 만한 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH GÂY SỐC: Cái mà có thể gây sốc về mặt tinh thần.

격적 (衝擊的) : 정신적으로 충격을 받을 만한. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH GÂY SỐC: Đáng bị sốc về mặt tinh thần.

고 (忠告) : 남의 허물이나 잘못을 진심으로 타이름. 또는 그런 말. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KHUYÊN BẢO, LỜI KHUYÊN: Việc góp ý chân thành về điều sai sót hay yếu điểm của người khác. Hoặc những lời như vậy.

돌 (衝突) : 서로 세게 맞부딪치거나 맞섬. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ XUNG ĐỘT, SỰ BẤT ĐỒNG, SỰ VA CHẠM: Sự chạm mạnh vào nhau hoặc đối đầu nhau.

분히 (充分 히) : 모자라지 않고 넉넉하게. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐẦY ĐỦ: Một cách không thiếu thốn mà đầy đủ.

동 (衝動) : 순간적으로 어떤 행동을 하고 싶다고 느끼는 마음. Danh từ
🌏 SỰ KÍCH ĐỘNG: Tâm trạng cảm thấy muốn thực hiện hành động nào đó trong khoảnh khắc.

실 (充實) : 내용이 알차고 단단함. Danh từ
🌏 SỰ TRUNG THỰC: Việc trung thành và thẳng thắn, thành thật.

실 (忠實) : 충성스럽고 정직하며 성실함. Danh từ
🌏 SỰ TRUNG THỰC: Sự trung thành và thẳng thắn, thành thật.

실히 (忠實 히) : 충성스럽고 정직하며 성실하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRUNG THỰC: Một cách trung thành và thẳng thắn, thành thật.

전 (充電) : 건전지 등에 전기를 채워 넣는 일. Danh từ
🌏 SỰ SẠC PIN, SỰ NẠP ĐIỆN: Việc nạp điện cho pin…

족 (充足) : 일정한 기준이나 분량을 채워 모자람이 없게 함. Danh từ
🌏 SỰ THỎA MÃN, SỰ ĐÁP ỨNG: Việc làm đầy vào một tiêu chuẩn hay lượng nhất định cho không còn thiếu thốn.

치 (蟲齒) : 세균이 갉아 먹어 이가 상하는 병. 또는 그 이. Danh từ
🌏 SỰ SÂU RĂNG, CÁI RĂNG SÂU: Bệnh răng bị tổn thương do vi khuẩn ăn mòn. Hoặc răng đó.

혈 (充血) : 몸의 한 부분에 피가 비정상적으로 몰리는 증상. Danh từ
🌏 SỰ XUNG HUYẾT: Triệu chứng một vùng nào đó trên cơ thể bị tụ máu một cách bất thường.

(忠) : 임금이나 나라 등에 충성함. Danh từ
🌏 TRUNG: Việc trung thành với nhà vua hay đất nước...

견 (忠犬) : 주인에게 충성스러운 개. Danh từ
🌏 CON CHÓ TRUNG THÀNH: Con chó trung nghĩa với chủ.

고하다 (忠告 하다) : 남의 허물이나 잘못을 진심으로 타이르다. Động từ
🌏 KHUYÊN BẢO: Góp ý chân thành về điều sai sót hay yếu điểm của người khác.

당 (充當) : 모자라는 것을 채워 넣음. Danh từ
🌏 SỰ BỔ SUNG: Việc cho thêm vào cái còn thiếu.

당되다 (充當 되다) : 모자라는 것이 채워져 넣어지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC BỔ SUNG: Cái còn thiếu được cho thêm.

당하다 (充當 하다) : 모자라는 것을 채워 넣다. Động từ
🌏 BỔ SUNG: Cho thêm vào cái còn thiếu.

돌되다 (衝突 되다) : 서로 세게 맞부딪치게 되거나 맞서게 되다. Động từ
🌏 BỊ XUNG ĐỘT, BỊ BẤT ĐỒNG, BỊ VA CHẠM: Bị chạm mạnh vào nhau hoặc đối đầu nhau.

돌하다 (衝突 하다) : 서로 세게 맞부딪치거나 맞서다. Động từ
🌏 XUNG ĐỘT, VA CHẠM: Chạm mạnh hoặc đối đầu nhau.

동구매 (衝動購買) : 물건 등을 살 필요나 계획이 없었는데 물건 등을 구경하거나 광고를 보다가 갑자기 사고 싶어져서 사는 행위. Danh từ
🌏 SỰ MUA DO KÍCH KHÍCH, SỰ MUA DO ĐỘNG LÒNG: Hành vi bỗng trở nên muốn mua nên mua khi đang xem quảng cáo hay xem hàng vốn không cần hoặc không có kế hoạch mua món hàng.

동적 (衝動的) : 어떤 행동을 하고 싶은 마음이 갑작스럽게 일어나는 것. Danh từ
🌏 TÍNH BỐC ĐỒNG: Việc tâm trạng muốn thực hiện hành động nào đó bỗng nhiên trỗi dậy.

동적 (衝動的) : 어떤 행동을 하고 싶은 마음이 갑작스럽게 일어나는. Định từ
🌏 MANG TÍNH BỐC ĐỒNG: Tâm trạng muốn thực hiện hành động nào đó bỗng nhiên trỗi dậy.

동하다 (衝動 하다) : 어떤 일을 하도록 남을 부추기다. Động từ
🌏 XÚI GIỤC, KHÍCH ĐỘNG: Xui khiến người khác làm việc gì đó.

만 (充滿) : 한껏 차서 가득함. Danh từ
🌏 SỰ SUNG MÃN, SỰ DƯ DẬT, SỰ ĐẦY ĐỦ, SỰ PHONG PHÚ: Việc đầy hết cỡ nên tràn trề.

만되다 (充滿 되다) : 한껏 채워져 가득해진 듯하다. Tính từ
🌏 ĐƯỢC SUNG MÃN, ĐƯỢC DƯ DẬT, ĐƯỢC ĐẦY ĐỦ, ĐƯỢC TRÀN ĐẦY: Được cho vào hết cỡ nên có vẻ được tràn trề.

만하다 (充滿 하다) : 한껏 차서 가득하다. Tính từ
🌏 SUNG MÃN, DƯ DẬT, ĐẦY ĐỦ, PHONG PHÚ: Đầy hết cỡ nên tràn trề.

무공 이순신 (忠武公李舜臣) : 조선 시대의 장군(1545~1598). 거북선을 만들어 임진왜란 때 왜군을 무찌르는 데 큰 공을 세웠으며 임진왜란에 대한 중요한 자료인 ‘난중일기’를 썼다. None
🌏 CHUNGMUGONG LEE SUN SHIN; TRUNG VŨ CÔNG LÝ THUẤN THẦN, TRUNG VŨ CÔNG LEE SUN SHIN: Lý Thuấn Thần (1545 - 1598) là một vị tướng thời đại Joseon. Trong cuộc chiến năm Nhâm Thìn, ông đã có công chế tạo ra thuyền rùa và đánh bại quân Nhật Bản. Ông còn là tác giả của cuốn "Nhật ký trong gian lao" - tài liệu quan trọng về cuộc chiến năm Nhâm Thìn.

분조건 (充分條件) : 논리학에서, 어떤 명제가 성립하는 데 충분한 조건. Danh từ
🌏 ĐIỀU KIỆN ĐỦ: Điều kiện đủ để một mệnh đề nào đó thành lập, trong lôgíc học.

성 (忠誠) : 주로 임금이나 국가에 대하여 참된 마음에서 우러나오는 정성. Danh từ
🌏 SỰ TRUNG THÀNH, LÒNG TRUNG THÀNH: Sự tận tuỵ xuất hiện từ tấm lòng chân thực chủ yếu đối với đức vua hay quốc gia.

성스럽다 (忠誠 스럽다) : 참된 마음에서 우러나오는 정성이 있다. Tính từ
🌏 TRUNG THÀNH: Có sự tận tuỵ xuất hiện từ tấm lòng chân thực.

성심 (忠誠心) : 임금이나 나라에 대하여 참된 마음에서 우러나오는 정성스러운 마음. Danh từ
🌏 LÒNG TRUNG THÀNH: Tình cảm trung nghĩa xuất hiện từ tấm lòng chân thực với vua hay đất nước.

성하다 (忠誠 하다) : 주로 임금이나 국가에 대하여 참된 마음에서 우러나오는 정성을 바치다. Động từ
🌏 TRUNG THÀNH: Dâng hiến sự tận tuỵ xuất hiện từ tấm lòng chân thực chủ yếu đối với nhà vua hay quốc gia.

신 (忠臣) : 나라와 임금을 위해 충성을 다하는 신하. Danh từ
🌏 TRUNG THẦN: Hạ thần hết sức trung thành vì đất nước hay nhà vua.

실하다 (充實 하다) : 내용이 알차고 단단하다. Tính từ
🌏 TRỌN VẸN, HOÀN CHỈNH: Nội dung phong phú và kỹ càng.

실하다 (忠實 하다) : 충성스럽고 정직하며 성실하다. Tính từ
🌏 TRUNG THỰC: Trung thành và thẳng thắn, thành thật.

실히 (充實 히) : 내용이 알차고 단단하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRỌN VẸN, MỘT CÁCH HOÀN CHỈNH: Nội dung phong phú và kỹ càng.

심 (衷心) : 마음속에서 우러나오는 진실한 마음. Danh từ
🌏 LÒNG CHÂN THẬT: Tấm lòng chân thật xuất phát từ tận đáy lòng.

언 (忠言) : 남이 잘못을 고치도록 진심으로 타이르는 말. Danh từ
🌏 LỜI KHUYÊN: Lời nói khuyên răn chân thành để người khác sửa chữa sai lầm.

언하다 (忠言 하다) : 남이 잘못을 고치도록 진심으로 타이르는 말을 하다. Động từ
🌏 KHUYÊN, KHUYÊN RĂN: Nói lời khuyên răn chân thành để người khác sửa chữa sai lầm.

원 (充員) : 모자라거나 필요한 인원수를 채움. Danh từ
🌏 SỰ BỔ SUNG NHÂN SỰ: Sự làm đầy đủ lượng người cần thiết hay còn thiếu.

원하다 (充員 하다) : 모자라거나 필요한 인원수를 채우다. Động từ
🌏 BỔ SUNG NGƯỜI: Làm cho đủ số người còn thiếu hay cần thiết.

일 (充溢) : 가득 차서 넘침. Danh từ
🌏 SỰ ĐẦY TRÀN, SỰ TRÀN NGẬP: Sự đầy kín nên tràn ra.

일하다 (充溢 하다) : 가득 차서 넘치다. Động từ
🌏 ĐẦY TRÀN, TRÀN NGẬP: Đầy kín nên tràn ra.

전 (充塡) : 빈틈이나 공간을 채워서 메움. Danh từ
🌏 SỰ NẠP VÀO: Việc làm đầy vào kẻ hỡ hay khoảng trống.

전기 (充電器) : 전기 에너지를 모아 두는 장치에 전기를 채워 넣는 데 쓰는 기구. Danh từ
🌏 MÁY SẠC PIN: Thiết bị dùng để làm đầy điện vào thiết bị tích trữ năng lượng điện.

전되다 (充塡 되다) : 빈틈이나 공간이 채워져 메워지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC NẠP VÀO: Kẻ hỡ hay khoảng trống được làm đầy vào.

전되다 (充電 되다) : 건전지 등에 전기가 채워 넣어지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC SẠC PIN, ĐƯỢC NẠP ĐIỆN: Điện được nạp vào pin…

전하다 (充電 하다) : 건전지 등에 전기를 채워 넣다. Động từ
🌏 SẠC PIN, NẠP ĐIỆN: Nạp điện cho pin…

전하다 (充塡 하다) : 빈틈이나 공간을 채워서 메우다. Động từ
🌏 NẠP VÀO: Làm đầy vào kẻ hỡ hay khoảng trống.

절 (忠節) : 주로 임금이나 나라에 대한 충성스럽고 곧은 마음. Danh từ
🌏 LÒNG TRUNG THÀNH: Lòng kiên định và trung thành chủ yếu đối với nhà vua hay đất nước.

정 (衷情) : 마음속에서 우러나오는 참된 마음. Danh từ
🌏 SỰ CHUNG TÌNH: Sự trung thật từ trong lòng.

정 (忠情) : 주로 임금이나 나라에 대한 충성스럽고 참된 마음. Danh từ
🌏 SỰ TRUNG THÀNH: Lòng thành thực và trung thành chủ yếu đối với nhà vua hay đất nước.

족감 (充足感) : 넉넉하여 모자람이 없고 만족한 느낌. Danh từ
🌏 SỰ THỎA MÃN, SỰ MÃN NGUYỆN, CẢM GIÁC THỎA MÃN: Cảm giác đầy đủ, thỏa mãn và không thiếu thốn.

족되다 (充足 되다) : 일정한 기준이나 분량이 채워져 모자람이 없게 되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC LÀM ĐẦY, ĐƯỢC LÀM THỎA MÃN, ĐƯỢC MÃN NGUYỆN: Một tiêu chuẩn hay lượng nhất định được làm đầy vào cho không còn thiếu thốn.

족시키다 (充足 시키다) : 일정한 기준이나 분량을 채워 모자람이 없게 하다. Động từ
🌏 ĐÁP ỨNG ĐỦ, LÀM THỎA MÃN, LÀM ĐẦY: Làm đầy lượng hay tiêu chuẩn nhất định và làm cho không còn bị thiếu.

족하다 (充足 하다) : 일정한 기준이나 분량을 채워 모자람이 없게 하다. Động từ
🌏 LÀM CHO ĐẦY, LÀM CHO THỎA MÃN, LÀM CHO MÃN NGUYỆN: Làm đầy vào một tiêu chuẩn hay lượng nhất định cho không còn thiếu thốn.

족하다 (充足 하다) : 넉넉하여 모자람이 없다. Tính từ
🌏 ĐẦY ĐỦ, THỎA MÃN, MÃN NGUYỆN: Đầy đủ và không thiếu thốn.

직하다 (忠直 하다) : 충성스럽고 정직하다. Tính từ
🌏 TRUNG THỰC: Trung thành và chính trực.

천하다 (衝天 하다) : 하늘을 찌를 듯이 높이 솟아오르다. Động từ
🌏 VỌT LÊN BẦU TRỜI, VÚT CAO: Vọt lên cao chót vót như chọc thủng bầu trời.

청남도 (忠淸南道) : 한국의 행정 구역 단위인 도의 하나. 한반도의 중부 서남쪽에 있으며 넓은 평야가 많아 농업이 발달하였다. 주요 도시로는 천안, 공주, 보령 등이 있다. Danh từ
🌏 CHUNGCHEONGNAMDO; TỈNH CHUNGCHEONGNAM, TỈNH CHUNGCHEONG NAM: Một đơn vị hành chính là tỉnh của Hàn Quốc, nằm ở phía Tây Nam miền Trung bán đảo Hàn, có nhiều đồng bằng rộng lớn, phát triển nông nghiệp, các thành phố chính có Cheonan, Gongju, Boryeong.

청도 (忠淸道) : 충청남도와 충청북도. Danh từ
🌏 CHUNGCHEONGDO; TỈNH CHUNGCHEONG: Gồm Chungcheongbukdo và Chungcheongnamdo.

청북도 (忠淸北道) : 한국의 행정 구역 단위인 도의 하나. 한반도의 중앙에 위치하고 있어 교통상 중요한 위치를 차지한다. 유일하게 바다에 접한 곳이 없는 도로 주요 도시로는 영동, 청주, 제천 등이 있다. Danh từ
🌏 CHUNGCHEONGBUKDO; TỈNH CHUNGCHEONG BẮC: Một đơn vị hành chính là tỉnh của Hàn Quốc, nằm ở trung tâm bán đảo Hàn, chiếm vị trí quan trọng về mặt giao thông, là tỉnh duy nhất không tiếp giáp biển, các thành phố chính có Yeongdeung, Chungju, Jecheon.

충하다 : 빛깔이나 물이 맑거나 깨끗하지 않고 흐리고 침침하다. Tính từ
🌏 U ÁM, ẢM ĐẠM: Màu sắc hay nước không sáng và không sạch, ảm đạm và mờ mịt.

혈되다 (充血 되다) : 몸의 한 부분에 피가 많이 몰려 그 부분의 살갗이나 핏줄이 붉게 보이다. Động từ
🌏 BỊ XUNG HUYẾT: Một vùng nào đó trên cơ thể bị tụ nhiều máu, phần da hay gân máu tại vùng đó trông đỏ ửng lên.

효 (忠孝) : 나라에 대한 충성과 부모에 대한 효도. Danh từ
🌏 SỰ TRUNG HIẾU: Sự trung thành với đất nước và hiếu thảo với cha mẹ.


:
Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36)