🌟 충일 (充溢)

Danh từ  

1. 가득 차서 넘침.

1. SỰ ĐẦY TRÀN, SỰ TRÀN NGẬP: Sự đầy kín nên tràn ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감동 충일.
    Impressed.
  • Google translate 자신감 충일.
    Full of confidence.
  • Google translate 위기감 충일.
    A sense of crisis.
  • Google translate 행복감 충일.
    Full of happiness.
  • Google translate 충일이 되다.
    Become an appendix.
  • Google translate 어머니는 늘 행복감으로 충일이 된 미소를 보여주셨다.
    My mother always showed me a smile full of happiness.
  • Google translate 지수는 고요한 시골 풍경 속에서 여유로운 마음으로 충일이 되었다.
    Ji-su became chung-il with a leisurely mind in the tranquil rural landscape.
  • Google translate 승규의 기분이 왜 저렇게 좋은 거야?
    Why is seung-gyu in such a good mood?
    Google translate 박사 논문이 통과되어 성취감 충일이 되어 있는 것 같아.
    I think the doctoral dissertation has been passed, and it's a sense of accomplishment.

충일: overflow; being full,じゅういつ【充溢】,débordement, abondance, exubérance,desbordamiento,امتلاء,бялхах, цалгих,sự đầy  tràn, sự tràn ngập,ความเต็มปรี่, ความเต็มเปี่ยม, ความเปี่ยมล้น,luapan, limpahan, lembakan,переполнение,充溢,洋溢,溢满,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 충일 (충일)
📚 Từ phái sinh: 충일하다(充溢하다): 가득 차서 넘치다. 충일되다: 가득 채워져 넘치게 되다.

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43)