🌟 참여 (參與)

☆☆   Danh từ  

1. 여러 사람이 같이 하는 어떤 일에 끼어들어 함께 일함.

1. SỰ THAM DỰ: Việc can dự vào công việc nào đó mà nhiều người cùng làm và cùng làm việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 봉사 활동 참여.
    Participate in volunteer work.
  • Google translate 행사 참여.
    Participate in the event.
  • Google translate 자발적인 참여.
    Voluntary participation.
  • Google translate 참여 대상.
    Subject to participation.
  • Google translate 참여가 많다.
    A lot of participation.
  • Google translate 참여가 활발하다.
    Participation is active.
  • Google translate 참여를 유도하다.
    To induce participation.
  • Google translate 참여를 하다.
    Take part.
  • Google translate 선생님은 학생들에게 학교 행사 참여를 부탁했다.
    The teacher asked the students to participate in the school event.
  • Google translate 쓰레기 분리수거 작업에 주민들의 자발적인 참여가 절실히 요구되고 있다.
    Residents' voluntary participation in the segregation work is urgently needed.
  • Google translate 이번 투표에는 사람들의 참여가 정말 적었어.
    There were so few people in this vote.
    Google translate 홍보가 부족했던 게 아닐까?
    Wasn't there a lack of publicity?

참여: participation; involvement,さんよ【参与】。さんか【参加】,participation,participación, asistencia, integración,مشاركة,оролцоо, оролцох,sự tham dự,การเข้าร่วม,partisipasi,участие,参与,出席,到场,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 참여 (차며)
📚 Từ phái sinh: 참여시키다(參與시키다): 여러 사람이 같이 하는 어떤 일에 끼어들게 하여 함께 일하게 하… 참여하다(參與하다): 여러 사람이 같이 하는 어떤 일에 끼어들어 함께 일하다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Phương tiện truyền thông đại chúng  

🗣️ 참여 (參與) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8)