🌾 End:

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 16 ALL : 20

: 사실이나 이치에 조금도 어긋남이 없이 정말로. ☆☆☆ Phó từ
🌏 THẬT SỰ, QUẢ THẬT, QUẢ THỰC, QUẢ LÀ, ĐÚNG LÀ: Thực sự không lệch so với sự thật hay lẽ phải chút nào.

: 시간이 꽤 지나는 동안. ☆☆ Danh từ
🌏 MỘT LÚC LÂU, MỘT THỜI GIAN LÂU: Trong khoảng thời gian trôi qua tương đối.

(不參) : 어떤 자리에 참가하지 않거나 참석하지 않음. Danh từ
🌏 SỰ VẮNG MẶT: Việc không tham gia hoặc không tham dự nơi nào đó.

(同參) : 어떤 일이나 모임 등에 같이 참가함. Danh từ
🌏 SỰ CÙNG THAM GIA: Việc cùng tham dự vào công việc hay tổ chức nào đó.

(古參) : 한 조직에 오래전부터 있었던 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI THÂM NIÊN, NGƯỜI KỲ CỰU: Người có mặt từ rất lâu từ trước trong một tổ chức.

: 저녁밥을 먹은 뒤에 밤에 먹는 음식. Danh từ
🌏 ĐỒ ĂN ĐÊM, THỨC ĂN ĐÊM: Món ăn được ăn vào buổi đêm, sau khi đã ăn cơm tối.

아이 : 수줍거나 초조하거나 마음에 들지 않을 때 하는 말. Thán từ
🌏 UI, Ô HAY: Từ dùng khi rụt rè hay sốt ruột hoặc không hài lòng.

(悲慘) : 견딜 수 없을 정도로 슬프고 끔찍함. Danh từ
🌏 SỰ BI THẢM: Sự đau buồn và khủng khiếp đến độ không thể chịu được.

능지처 (陵遲處斬) : (옛날에) 대역죄를 진 죄인의 머리, 몸통, 팔, 다리를 찢어 죽이는 형벌. Danh từ
🌏 PHANH THÂY: (ngày xưa) Hình phạt chặt đầu, thân, tay chân giết chết kẻ phạm tội phản nghịch.

(持參) : 모임 등에 무엇을 지니고 참여함. Danh từ
🌏 SỰ MANG THEO: Sự cầm theo cái gì đó và tham gia cuộc họp.

: 곧 돌아올 차례. 또는 막 지나간 차례. Danh từ
🌏 SẮP, VỪA MỚI, VỪA THẬT: Thứ tự sắp trở lại. Hoặc thứ tự vừa mới qua.

: 사실이나 이치에 조금도 어긋남이 없는 것. Danh từ
🌏 SỰ THẬT, CÁI THẬT, ĐIỀU THẬT: Cái không lệch một chút nào khỏi sự thật hay lẽ phải.

: 일을 하다가 잠깐 쉬는 동안. Danh từ
🌏 LÚC: Khoảng thời gian nghỉ ngơi chốc lát trong khi làm việc.

: 무엇을 하는 경우나 때. Danh từ phụ thuộc
🌏 LÚC: Trường hợp hay thời điểm làm việc gì đó.

: 잊고 있던 것이 문득 생각날 때 내는 소리. Thán từ
🌏 À: Tiếng phát ra khi chợt nghĩ ra điều đang quên mất.

그거 : 안타까움이나 아쉬움, 놀라움의 뜻을 나타낼 때 하는 말. Thán từ
🌏 CÁI ĐÓ THẬT LÀ, ĐIỀU ĐÓ THẬT LÀ: Lời nói khi thể hiện ý tiếc rẻ, nuối tiếc hoặc ngạc nhiên.

: 안타까움이나 아쉬움, 놀라움의 뜻을 나타낼 때 하는 말. Thán từ
🌏 CHAO ÔI, THẬT LÀ: ừ nói khi thể hiện ý tiếc rẻ, tiếc nuối, ngạc nhiên.

그것 : 안타까움이나 아쉬움, 놀라움의 뜻을 나타낼 때 하는 말. Thán từ
🌏 THẬT LÀ, RÕ THẬT LÀ...: Từ dùng khi thể hiện sự ngạc nhiên, tiếc nuối hoặc không hài lòng.

: 일을 하다가 잠시 쉬면서 먹는 음식. Danh từ
🌏 MÓN ĂN LÓT DẠ LÚC NGHỈ TAY, MÓN ĂN NHẸ: Món ăn mà khi đang làm việc thì nghỉ một lát và ăn.

(新參) : 단체나 집단에 새로 참가하거나 들어옴. 또는 그런 사람. Danh từ
🌏 SỰ MỚI GIA NHẬP, NGƯỜI MỚI GIA NHẬP: Việc mới tham gia hoặc vào đoàn thể hay tổ chức. Hoặc người như vậy.


:
Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13)