🌟 동참 (同參)

  Danh từ  

1. 어떤 일이나 모임 등에 같이 참가함.

1. SỰ CÙNG THAM GIA: Việc cùng tham dự vào công việc hay tổ chức nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시민들의 동참.
    Citizens' participation.
  • Google translate 적극적인 동참.
    Active participation.
  • Google translate 활발한 동참.
    Active participation.
  • Google translate 동참이 이루어지다.
    Join in.
  • Google translate 동참을 시키다.
    Enlist one's participation.
  • Google translate 동참을 이끌다.
    Lead participation.
  • Google translate 동참을 촉구하다.
    Urge participation.
  • Google translate 동참을 하다.
    Join in.
  • Google translate 정부에서는 범국민적인 환경 보호 운동을 벌이면서 사회 각계의 동참을 촉구했다.
    The government launched a pan-national campaign to protect the environment and urged the participation of various sectors of society.
  • Google translate 올해 우리 학교 축제는 전교생들의 적극적인 동참을 이끌어 내면서 성황리에 진행되었다.
    This year's school festival was a success, drawing active participation from all the students.
  • Google translate 우리 시에서 올림픽을 유치하는 데 성공할 수 있었던 요인이 무엇이라고 생각하시나요?
    What do you think made our city successful in hosting the olympics?
    Google translate 이 모든 것은 시민 여러분들의 희생과 동참이 있었기에 가능했다고 봅니다.
    I think all of this was possible because of the sacrifice and participation of the citizens.

동참: participation,,participation, coparticipation,coparticipación,مشاركة,оролцоо,sự cùng tham gia,การมีส่วนร่วม, การเข้าร่วม, การร่วม,keikutsertaan, keterlibatan,,共同参加,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동참 (동참)
📚 Từ phái sinh: 동참하다(同參하다): 어떤 일이나 모임에 같이 참가하다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội  

🗣️ 동참 (同參) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8)