🌟 대체 (代替)

☆☆   Danh từ  

1. 비슷한 다른 것으로 바꿈.

1. SỰ THAY THẾ: Việc thay đổi thành một cái khác tương tự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대체 방안.
    Alternative plan.
  • Google translate 대체 산업.
    Alternative industry.
  • Google translate 대체 에너지.
    Alternative energy.
  • Google translate 대체 요법.
    Alternative therapy.
  • Google translate 대체가 되다.
    Substitute.
  • Google translate 대체를 하다.
    Substitute.
  • Google translate 노조의 파업이 길어지면서 대체 인력이 공장에 투입되었다.
    With the prolonged strike by the union, alternative manpower has been put into the factory.
  • Google translate 그는 대체 선수로 뽑혔으나 기대 이상의 기량을 보여 팀을 승리로 이끌었다.
    He was chosen as a substitute, but his better-than-expected performance led his team to victory.
  • Google translate 프린터 잉크값이 너무 비싼 것 같아.
    I think printer ink is too expensive.
    Google translate 그래도 싸다고 검증되지 않은 대체 잉크를 쓰다간 프린터가 망가질 수도 있어.
    If you use alternative ink that's still not proven cheap, the printer could be broken.
Từ đồng nghĩa 교체(交替/交遞): 특정한 역할을 하던 사람이나 사물, 제도 등을 다른 사람, 사물, 제…

대체: alternation; substitution,だいたい【代替】。おきかえ【置き換え・置換え】,remplacement, substitution,sustitución, reemplazo,إبدال,орны, орлуулалт, нөхвөр,sự thay thế,การแทน, การแทนที่, การสับเปลี่ยน,penggantian, penukaran, substitusi,замена,代替,替代,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대체 (대ː체)
📚 Từ phái sinh: 대체되다(代替되다): 비슷한 다른 것으로 바뀌다. 대체하다(代替하다): 비슷한 다른 것으로 바꾸다.

🗣️ 대체 (代替) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4)