🌟 쥐새끼
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쥐새끼 (
쥐새끼
)
🗣️ 쥐새끼 @ Ví dụ cụ thể
- 그곳은 쥐새끼 한 마리도 얼씬대지 못할 만큼 매우 조용했다. [얼씬대다]
🌷 ㅈㅅㄲ: Initial sound 쥐새끼
-
ㅈㅅㄲ (
정성껏
)
: 참되고 성실한 마음으로 온갖 힘을 다하여.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TẬN TUỴ, MỘT CÁCH HẾT LÒNG, MỘT CÁCH TẬN TÂM: Dốc hết sức mình với tấm lòng thành thực và chân thành. -
ㅈㅅㄲ (
지성껏
)
: 온갖 정성을 다하여.
Phó từ
🌏 VỚI TẤT CẢ TẤM LÒNG, VỚI SỰ TẬN TÌNH, VỚI SỰ TẬN TỤY: Dốc hết mọi thịnh tình. -
ㅈㅅㄲ (
쥐새끼
)
: (속된 말로) 나쁜 꾀가 아주 많고 눈치가 빨라 자기 이익을 잘 챙기는 사람.
Danh từ
🌏 CÁO GIÀ: (cách nói thông tục) Người nhiều mưu mẹo xấu và tinh ranh, giỏi vun vén lợi ích cho mình. -
ㅈㅅㄲ (
장사꾼
)
: 물건을 파는 일을 직업으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI BUÔN BÁN, THƯƠNG NHÂN: Người chuyên làm công việc bán hàng hóa. -
ㅈㅅㄲ (
접시꽃
)
: 여름에 접시 모양의 크고 납작한 꽃이 피는 식물.
Danh từ
🌏 HOA THỤC QUỲ: Loài thực vật nở hoa to và dẹt có hình cái đĩa vào mùa hè.
• Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sở thích (103) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48) • Chính trị (149) • Luật (42) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28)