🌟 쥐새끼

Danh từ  

1. (속된 말로) 나쁜 꾀가 아주 많고 눈치가 빨라 자기 이익을 잘 챙기는 사람.

1. CÁO GIÀ: (cách nói thông tục) Người nhiều mưu mẹo xấu và tinh ranh, giỏi vun vén lợi ích cho mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교활한 쥐새끼.
    Cunning rat.
  • Google translate 늙은 쥐새끼.
    Old rat.
  • Google translate 약삭빠른 쥐새끼.
    A shrewd rat.
  • Google translate 쥐새끼만 한 놈.
    A rat-sized bastard.
  • Google translate 쥐새끼처럼 굴다.
    Behave like a rat.
  • Google translate 쥐새끼처럼 행동하다.
    Behave like a rat.
  • Google translate 저 남자는 쥐새끼같이 힘센 사람에게 잘 빌붙는다.
    That man is as good as a rat as a mule.
  • Google translate 쥐새끼처럼 우리 이야기를 엿듣고 상사에게 일러바친 그놈이 매우 괘씸하다.
    I hate the guy who overheard us like a rat and told our boss about it.
  • Google translate 늙은 쥐새끼 같으니라고. 이렇게 속인 게 한두 번이 아니라니까?
    Old rat. i've fooled you so many times.
    Google translate 그러게. 나잇값도 못 하고 대체 뭐하는 짓이래?
    Yeah. you're not old enough. what the hell are you doing?

쥐새끼: sly dog,ずるがしこいやつ【ずる賢い奴】,attentiste, opportuniste, misérable,rata,حقير,гөлчгий,cáo già,ลูกหนู,,хитрец,鼠辈,猾头,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쥐새끼 (쥐새끼)

🗣️ 쥐새끼 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Chính trị (149) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28)