🌟 얼씬대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 얼씬대다 (
얼씬대다
)
📚 Từ phái sinh: • 얼씬: 어떤 장소나 눈앞에 잠깐 나타났다 없어지는 모양., 교묘한 말과 행동으로 남의 비…
🌷 ㅇㅆㄷㄷ: Initial sound 얼씬대다
-
ㅇㅆㄷㄷ (
얼씬대다
)
: 어떤 장소나 눈앞에 잠깐씩 나타났다 없어졌다 하다.
Động từ
🌏 LỞN VỞN, LẤP LÓ: Thoáng hiện ra rồi biến mất ở nơi nào đó hay ngay trước mắt. -
ㅇㅆㄷㄷ (
으쓱대다
)
: 어깨가 자꾸 올라갔다 내려왔다 하다. 또는 어깨를 자꾸 올렸다 내렸다 하다.
Động từ
🌏 NHÚN VAI: Vai cứ nâng lên rồi hạ xuống. Hoặc cứ nâng vai lên rồi hạ xuống.
• Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28)