🌟 얼씬대다

Động từ  

1. 어떤 장소나 눈앞에 잠깐씩 나타났다 없어졌다 하다.

1. LỞN VỞN, LẤP LÓ: Thoáng hiện ra rồi biến mất ở nơi nào đó hay ngay trước mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한 마리도 얼씬대지 않다.
    Not a single one gets close.
  • Google translate 그림자가 얼씬대다.
    Shadows touch.
  • Google translate 근처에 얼씬대다.
    Stick around.
  • Google translate 앞에 얼씬대다.
    Peep forward.
  • Google translate 주변에 얼씬대다.
    Stick around.
  • Google translate 그곳은 쥐새끼 한 마리도 얼씬대지 못할 만큼 매우 조용했다.
    It was so quiet there that not a rat could even touch it.
  • Google translate 아저씨는 그 장사꾼에게 자기 집 근처에는 조금도 얼씬대지 말라고 호통을 치셨다.
    Uncle yelled at the merchant not to come near his house at all.
  • Google translate 공원에 사람이 좀 있었니?
    Were there any people in the park?
    Google translate 아니, 사람 한 명도 얼씬대지 않던걸.
    No, not a single person was coming in.
Từ đồng nghĩa 얼씬거리다: 어떤 장소나 눈앞에 잠깐씩 나타났다 없어졌다 하다., 교묘한 말과 행동으로 …
Từ đồng nghĩa 얼씬얼씬하다: 어떤 장소나 눈앞에 잠깐씩 나타났다 없어졌다 하다., 교묘한 말과 행동으로…

얼씬대다: appear briefly; show up,ちらっとする。ちらりとする。しゅつぼつする【出没する】,rôder autour de quelqu'un, se présenter devant quelqu'un,frecuentar, concurrir,يعاود الظهور والاختفاء,эргэлдэх, сүүтэгэнэх,lởn vởn, lấp ló,ผ่านไปมา, ปรากฏ,muncul sebentar, muncul sesaat, muncul sekejap, hilang muncul,мелькать; мерцать,闪现,晃动,

2. 교묘한 말과 행동으로 계속해서 남의 비위를 맞추다.

2. XU NỊNH, NỊNH HÓT: Liên tục làm vừa lòng người khác bằng lời nói hay hành động khéo léo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 얼씬대고 아부하다.
    Come close to flattery.
  • Google translate 아랫사람이 얼씬대다.
    The man below me is on the lookout.
  • Google translate 권력에 얼씬대다.
    Stick to power.
  • Google translate 상사에게 얼씬대다.
    Stick to the boss.
  • Google translate 주인에게 얼씬대다.
    Stick to the master.
  • Google translate 그 종은 뭐라도 얻어 낼까 싶어서 주인에게 열심히 얼씬대었다.
    The bell darted hard at its master, wondering if he might get anything.
  • Google translate 진급 시기가 다가오자 빨리 승진하고 싶은 몇몇 직원들은 윗사람들에게 얼씬대기 시작했다.
    As the time for promotion approached, some of the employees who wanted to be promoted quickly began to poke up to their superiors.
  • Google translate 저 후배는 왜 저렇게 얼씬댄다니?
    What's up with that junior?
    Google translate 글쎄, 선배들에게 잘 보이고 싶나 보지.
    Well, maybe you want to look good to your seniors.
Từ đồng nghĩa 얼씬거리다: 어떤 장소나 눈앞에 잠깐씩 나타났다 없어졌다 하다., 교묘한 말과 행동으로 …
Từ đồng nghĩa 얼씬얼씬하다: 어떤 장소나 눈앞에 잠깐씩 나타났다 없어졌다 하다., 교묘한 말과 행동으로…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 얼씬대다 (얼씬대다)
📚 Từ phái sinh: 얼씬: 어떤 장소나 눈앞에 잠깐 나타났다 없어지는 모양., 교묘한 말과 행동으로 남의 비…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28)