🌾 End:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 7 ALL : 8

: 정신의 바탕이나 본질. Danh từ
🌏 HỒN: Nền tảng hay bản chất của tinh thần.

흥얼흥 : 흥이 나거나 기분이 좋아서 입속으로 계속 노래를 부르는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 NGÂN NGA, NGHÊU NGA NGHÊU NGAO: Âm thanh liên tục hát trong miệng vì hứng thú hoặc tâm trạng vui. Hoặc hình ảnh ấy.

중얼중 : 남이 알아듣지 못할 정도로 작고 낮은 목소리로 계속 혼자 말하는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 LỤNG BÀ LỤNG BỤNG, LẦM BÀ LẦM BẦM, LẦU BÀ LẦU BẦU, LẨM BÀ LẨM BẨM: Âm thanh mà (ai đó) nói một mình liên tục bằng giọng thật nhỏ và thấp đến mức người khác không thể nghe được. Hoặc hình ảnh ấy.

시리 (cereal) : 주로 식사 대용으로 먹는, 곡물로 만든 바삭한 과자와 같은 음식물. Danh từ
🌏 NGŨ CỐC KHÔ: Đồ ăn giống như bánh giòn, được làm từ ngũ cốc, thường được dùng để thay thế bữa ăn.

웅얼웅 : 작고 낮은 목소리로 분명하지 않게 혼잣말을 자꾸 하는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 LÀU BÀU, LẨM NHẨM, LẨM BẨM: Tiếng liên tiếp nói một mình với giọng nói nhỏ và nhẹ để người khác không nghe thấy rõ. Hoặc bộ dạng đó.

칭얼칭 : 몸이 불편하거나 마음에 들지 않아 자꾸 짜증을 내며 중얼거리거나 보채는 소리. 또는 그런 모양. Phó từ
🌏 LẢI NHẢI, CẰN NHẰN, NHĂN NHỆN, NHĂN NHẲNG: Tiếng làu bàu hay rên rỉ bực dọc vì cơ thể khó chịu hay không hài lòng. Hoặc bộ dạng như vậy.

다이 (dial) : 전화를 걸 때 상대방 전화번호를 누르거나 돌리는 전화기의 숫자 판. Danh từ
🌏 MẶT PHÍM ĐIỆN THOẠI: Bảng chữ số của máy điện thoại để quay hoặc ấn số điện thoại của người khác khi gọi điện.

응얼응 : 글이나 노래 등을 입속으로 중얼거리듯이 자꾸 읽거나 부르는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LẨM NHẨM: Tiếng liên tục đọc hoặc hát như lẩm bẩm trong miệng bài văn hoặc bài hát. Hoặc hình ảnh như vậy.


:
Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138)