🌟 중얼중얼
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 중얼중얼 (
중얼중얼
)
📚 Từ phái sinh: • 중얼중얼하다: 남이 알아듣지 못할 정도로 작고 낮은 목소리로 계속 혼자 말하다.
🗣️ 중얼중얼 @ Ví dụ cụ thể
- 중얼중얼 염불하다. [염불하다 (念佛하다)]
- 중얼중얼 염불하다. [염불하다 (念佛하다)]
- 교수님은 중얼중얼 염불하듯이 강의를 하셔서 수업 시간에 조는 학생들이 많다. [염불하다 (念佛하다)]
- 거지 차림새의 할아버지는 마치 주문을 외우는 듯 중얼중얼 뇌까렸다. [뇌까리다]
- 아주머니는 신들린 사람처럼 중얼중얼 주문을 외기 시작했다. [신들리다 (神들리다)]
- 중얼중얼 외우다. [외우다]
🌷 ㅈㅇㅈㅇ: Initial sound 중얼중얼
-
ㅈㅇㅈㅇ (
조용조용
)
: 말이나 행동이 시끄럽지 않고 매우 얌전한 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHẸ NHÀNG, MỘT CÁCH TỪ TỐN, MỘT CÁCH LẶNG LẼ: Hình ảnh rất ngoan ngoãn và lời nói hay hành động không ồn ào. -
ㅈㅇㅈㅇ (
중얼중얼
)
: 남이 알아듣지 못할 정도로 작고 낮은 목소리로 계속 혼자 말하는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 LỤNG BÀ LỤNG BỤNG, LẦM BÀ LẦM BẦM, LẦU BÀ LẦU BẦU, LẨM BÀ LẨM BẨM: Âm thanh mà (ai đó) nói một mình liên tục bằng giọng thật nhỏ và thấp đến mức người khác không thể nghe được. Hoặc hình ảnh ấy. -
ㅈㅇㅈㅇ (
종알종알
)
: 주로 여자나 아이들이 남이 알아듣지 못할 정도의 작은 목소리로 혼잣말을 자꾸 하는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 LẦM BÀ LẦM BẦM, LẨM BÀ LẨM BẨM, LẨM NHÀ LẨM NHẨM: Âm thanh chủ yếu do phụ nữ hoặc trẻ em liên tục nói một mình bằng giọng nhỏ ở mức người khác không nghe được. Hoặc hình ảnh ấy. -
ㅈㅇㅈㅇ (
제일주의
)
: 일정한 원칙이나 가치 등을 첫째로 삼아 이루려고 하는 주장이나 신념.
Danh từ
🌏 ĐỆ NHẤT CHỦ NGHĨA: Tư tưởng hay ý niệm coi nguyên tắc hay giá trị nhất định nào đó là trước nhất và quyết tâm đạt được mục tiêu ấy.
• Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tôn giáo (43) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xem phim (105) • Giáo dục (151) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)