🌟 제일주의 (第一主義)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 제일주의 (
제ː일주의
) • 제일주의 (제ː일주이
)
🌷 ㅈㅇㅈㅇ: Initial sound 제일주의
-
ㅈㅇㅈㅇ (
조용조용
)
: 말이나 행동이 시끄럽지 않고 매우 얌전한 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHẸ NHÀNG, MỘT CÁCH TỪ TỐN, MỘT CÁCH LẶNG LẼ: Hình ảnh rất ngoan ngoãn và lời nói hay hành động không ồn ào. -
ㅈㅇㅈㅇ (
중얼중얼
)
: 남이 알아듣지 못할 정도로 작고 낮은 목소리로 계속 혼자 말하는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 LỤNG BÀ LỤNG BỤNG, LẦM BÀ LẦM BẦM, LẦU BÀ LẦU BẦU, LẨM BÀ LẨM BẨM: Âm thanh mà (ai đó) nói một mình liên tục bằng giọng thật nhỏ và thấp đến mức người khác không thể nghe được. Hoặc hình ảnh ấy. -
ㅈㅇㅈㅇ (
종알종알
)
: 주로 여자나 아이들이 남이 알아듣지 못할 정도의 작은 목소리로 혼잣말을 자꾸 하는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 LẦM BÀ LẦM BẦM, LẨM BÀ LẨM BẨM, LẨM NHÀ LẨM NHẨM: Âm thanh chủ yếu do phụ nữ hoặc trẻ em liên tục nói một mình bằng giọng nhỏ ở mức người khác không nghe được. Hoặc hình ảnh ấy. -
ㅈㅇㅈㅇ (
제일주의
)
: 일정한 원칙이나 가치 등을 첫째로 삼아 이루려고 하는 주장이나 신념.
Danh từ
🌏 ĐỆ NHẤT CHỦ NGHĨA: Tư tưởng hay ý niệm coi nguyên tắc hay giá trị nhất định nào đó là trước nhất và quyết tâm đạt được mục tiêu ấy.
• So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình (57) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Triết học, luân lí (86) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Chính trị (149)