🌟 제일주의 (第一主義)

Danh từ  

1. 일정한 원칙이나 가치 등을 첫째로 삼아 이루려고 하는 주장이나 신념.

1. ĐỆ NHẤT CHỦ NGHĨA: Tư tưởng hay ý niệm coi nguyên tắc hay giá trị nhất định nào đó là trước nhất và quyết tâm đạt được mục tiêu ấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고객 제일주의.
    Customer first.
  • Google translate 성장 제일주의.
    Growth first.
  • Google translate 성적 제일주의.
    Sexualism.
  • Google translate 평화 제일주의.
    Peace first.
  • Google translate 품질 제일주의.
    Quality first.
  • Google translate 학력 제일주의를 추구하다.
    Pursue academic firstism.
  • Google translate 공사 현장에서는 안전을 제일주의로 삼고 일한다.
    At construction sites, safety is the first priority.
  • Google translate 원칙 제일주의의 승규에게 편의를 봐주는 타협이란 없다.
    There is no compromise to favor seung-gyu of principle-firstism.
  • Google translate 영화사가 흥행 제일주의를 표방하다 보면 자칫 상업성 영화가 많이 제작될 수 있다.
    If a film company advocates box officeism, it can produce many commercial films.
  • Google translate 우리나라 교육이 입시 제일주의로 가는 것 같아서 걱정이야.
    I'm worried that our education seems to be going first.
    Google translate 응. 내 생각에도 입시 위주보다는 학생들의 인성을 길러 주는 방향으로 교육이 이루어지면 좋겠어.
    Yes, i think it would be better if education was conducted in a way that fosters students' personality rather than focusing on entrance exams.

제일주의: prioritization,だいいちしゅぎ【第一主義】,priorisation,primer principio,الأفضليّة،  مذهب الأولويّة,энэ тэргүүнд, нэн тэргүүнд, хамгийн эхэнд, нэгдүгээрт,đệ nhất chủ nghĩa,การให้ความสำคัญเป็นอันดับแรก, การถือเป็นอันดับแรก, การนับว่าเป็นสิ่งที่มาก่อนเป็นอย่างแรก,penomorsatuan, pengedapanan. pengutamaan, penekanan,принцип первоочерёдности; принцип первостепенности,第一主义,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제일주의 (제ː일주의) 제일주의 (제ː일주이)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Chính trị (149)