💕 Start:

CAO CẤP : 19 ☆☆ TRUNG CẤP : 22 ☆☆☆ SƠ CẤP : 5 NONE : 194 ALL : 240

: 말하는 사람이 자신을 낮추어 가리키는 말인 ‘저’에 조사 ‘가’가 붙을 때의 형태. ☆☆☆ Đại từ
🌏 TÔI, EM, CON, CHÁU: Hình thái khi gắn trợ từ 가 vào 저 là từ chỉ người nói hạ thấp mình.

일 (第一) : 여럿 중에서 가장. ☆☆☆ Phó từ
🌏 THỨ NHẤT, SỐ MỘT, ĐẦU TIÊN: Nhất trong số nhiều cái.

주도 (濟州道) : 한국의 행정 구역 단위인 도의 하나. 한국의 가장 남쪽에 있으며 제주도를 비롯한 여러 섬으로 이루어져 있다. ☆☆☆ Danh từ
🌏 JEJUDO; TỈNH JEJU, TỈNH TẾ CHÂU: Một đơn vị hành chính của Hàn Quốc. Nằm ở phía nam xa nhất của Hàn Quốc và được tạo nên bởi nhiều hòn đảo, trong đó có đảo Je-ju.

목 (題目) : 글이나 영화, 공연 등에서, 중심이 되는 내용을 나타내기 위해 붙이는 이름. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐỀ MỤC, TÊN, TIÊU ĐỀ, TỰA: Tên gắn vào để thể hiện nội dung là trọng tâm trong buổi biểu diễn, phim hay bài viết.

일 (第一) : 여럿 중에서 첫째가는 것. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐẦU TIÊN, TRƯỚC TIÊN, TRƯỚC HẾT: Cái đứng thứ nhất trong một số cái.

- (第) : ‘그 숫자에 해당되는 차례’의 뜻을 더하는 접두사. ☆☆ Phụ tố
🌏 THỨ: Tiền tố thêm nghĩa "thứ tự tương ứng với con số đó".

대로 : 올바른 격식이나 기준, 모양대로. ☆☆ Phó từ
🌏 ĐÚNG MỰC, ĐÚNG CHUẨN, ĐÚNG KIỂU: Theo hình dạng, tiêu chuẩn hay cách thức đúng đắn.

도 (制度) : 관습, 도덕, 법률 등의 규범이나 사회 구조의 체계. ☆☆ Danh từ
🌏 CHẾ ĐỘ: Hệ thống của cấu trúc xã hội hay quy phạm về pháp luật, đạo đức, tập quán.

때 : 일이 있는 바로 그때. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐÚNG LÚC: Đúng lúc xảy ra sự việc.

발 : 간절히 부탁하는데. ☆☆ Phó từ
🌏 LÀM ƠN...: Nhờ vả một cách khẩn thiết.

법 : 상당한 수준으로. ☆☆ Phó từ
🌏 KHÁ: Với mức độ tương đối.

사 (祭祀) : 신이나 죽은 사람의 영혼에게 음식을 바쳐 정성을 나타냄. 또는 그런 의식. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CÚNG TẾ, SỰ CÚNG GIỖ: Sự dâng thức ăn và thể hiện thành tâm với thần linh hay linh hồn của người đã chết. Hoặc nghi lễ đó.

시 (提示) : 무엇을 하고자 하는 생각을 말이나 글로 나타내어 보임. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐƯA RA, SỰ CHO THẤY: Sự thể hiện suy nghĩ định làm gì bằng lời nói hay câu viết.

시간 (제 時間) : 정한 시간. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐÚNG THỜI GIAN: Thời gian đã định.

안 (提案) : 의견이나 안건으로 내놓음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐỀ NGHỊ, SỰ KIẾN NGHỊ: Sự đưa ra để làm ý kiến hay vấn đề thảo luận.

약 (制約) : 조건을 붙여 내용을 제한함. 또는 그 조건. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ GIỚI HẠN, SỰ THU HẸP, GIỚI HẠN: Việc gắn vào điều kiện và hạn chế nội dung. Hoặc điều kiện đó.

자리 : 본래 있던 자리. ☆☆ Danh từ
🌏 VỊ TRÍ ĐÚNG: Chỗ vốn có.

작 (製作) : 재료를 가지고 새로운 물건이나 예술 작품을 만듦. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CHẾ TÁC, SỰ SẢN XUẤT: Việc sử dụng chất liệu và tạo ra tác phẩm nghệ thuật hay sản phẩm mới.

출 (提出) : 어떤 안건이나 의견, 서류 등을 내놓음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ NỘP, SỰ TRÌNH, SỰ ĐỆ TRÌNH: Việc nộp hồ sơ, ý kiến hay đề án... nào đó."...

한 (制限) : 일정한 정도나 범위를 정하거나, 그 정도나 범위를 넘지 못하게 막음. 또는 그렇게 정한 한계. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ HẠN CHẾ, SỰ GIỚI HẠN: Việc định ra phạm vi hay mức độ nhất định hoặc ngăn cản, không cho vượt quá phạm vi hay mức độ đó. Hoặc giới hạn định ra như vậy.

공 (提供) : 무엇을 내주거나 가져다줌. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CẤP, SỰ CUNG CẤP: Sự đưa cho hoặc mang lại cái gì.

외 (制外) : 어떤 대상이나 셈에서 뺌. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TRỪ RA, SỰ LOẠI RA: Sự bớt đi từ phép tính hay đối tượng nào đó.

자 (弟子) : 스승으로부터 가르침을 받았거나 받고 있는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỆ TỬ,HỌC TRÒ: Người từng nhận hay đang nhận sự dạy dỗ của thầy giáo.

: 말하는 사람이 자신을 낮추어 가리키는 말인 ‘저’에 ‘의’가 붙은 '저의'가 줄어든 말. ☆☆ None
🌏 CỦA TÔI: Cách viết rút gọn của '저의'.

거 (除去) : 없애 버림. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KHỬ, SỰ TRỪ KHỬ, SỰ THỦ TIÊU: Việc loại bỏ đi.

품 (製品) : 재료를 사용해서 물건을 만듦. 또는 그렇게 만든 물건. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CHẾ PHẨM, SẢN PHẨM, CHẾ PHẨM: Việc sử dụng chất liệu để làm ra đồ vật. Hoặc đồ vật được làm ra như vậy.

과점 (製菓店) : 과자나 빵 등을 만들어 파는 가게. ☆☆ Danh từ
🌏 CỬA HÀNG BÁNH KẸO, TIỆM BÁNH: Cửa hàng làm và bán bánh kẹo hay bánh mì…

각기 (제 各其) : 저마다 다 따로따로. Phó từ
🌏 MỖI NGƯỜI, MỖI CÁ THỂ: Mỗi cái đều riêng biệt.

과 (製菓) : 과자나 빵 등을 만듦. Danh từ
🌏 SỰ CHẾ BIẾN BÁNH KẸO: Việc làm ra bánh kẹo hay bánh mì…

기 (提起) : 의견이나 문제를 내놓음. Danh từ
🌏 SỰ ĐỀ XUẤT, SỰ ĐƯA RA, SỰ NÊU RA: Việc đưa ra ý kiến hay vấn đề.

대 (除隊) : 군인이 복무를 마치고 군대에서 나옴. Danh từ
🌏 SỰ GIẢI NGŨ, VIỆC XUẤT NGŨ: Việc quân nhân hoàn thành nghĩa vụ và ra khỏi quân đội.

도적 (制度的) : 사회생활에 필요한 일정한 방식이나 기준을 법이나 제도로 정하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẾ ĐỘ: Có tính chất định ra cách thức hay tiêu chuẩn nhất định cần thiết cho cuộc sống xã hội dựa trên thể chế hay luật pháp.

멋대로 : 아무렇게나 마구. 또는 자기가 하고 싶은 대로. Phó từ
🌏 TÙY THÍCH, THỎA THÍCH THEO Ý MÌNH: Tùy tiện. Hoặc theo như mình muốn.

비 : 등은 검고 배는 희며 매우 빠르게 날고, 봄에 한국에 날아왔다가 가을에 남쪽으로 날아가는 작은 여름 철새. Danh từ
🌏 CHIM ÉN: Loài chim di cư, thân nhỏ, lưng đen, bụng trắng, bay rất nhanh, thường bay đến Hàn Quốc vào mùa xuân và bay về phương nam vào mùa thu.

의 (提議) : 어떤 일을 권유하거나 함께 논의하기 위해 의견이나 안건을 내놓음. Danh từ
🌏 SỰ ĐỀ NGHỊ: Việc đưa ra ý kiến hay vấn đề cần bàn luận để đưa ra lời khuyên hay cùng bàn bạc

작자 (製作者) : 물건이나 예술 작품을 만드는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI CHẾ TÁC, NGƯỜI CHẾ TẠO, NGƯỜI SẢN XUẤT: Người làm ra đồ vật hay tác phẩm nghệ thuật.

재 (制裁) : 일정한 규칙이나 관습을 어기지 못하게 함. 또는 그런 일. Danh từ
🌏 SỰ CHẾ TÀI, SỰ HẠN CHẾ, ĐIỀU CHẾ TÀI: Việc làm cho không vi phạm các quy tắc hay tập quán nhất định. Hoặc việc làm đó.

정 (制定) : 법이나 제도 등을 만들어서 정함. Danh từ
🌏 SỰ BAN HÀNH: Sự làm ra và quy định luật hay chế độ...

조 (製造) : 원료를 가공하여 물건을 만듦. Danh từ
🌏 SỰ CHẾ TẠO, SỰ SẢN XUẤT: Sự gia công nguyên liệu và tạo ra sản phẩm.

조업 (製造業) : 원료를 가공하여 물건을 만드는 사업. Danh từ
🌏 NGÀNH CHẾ TẠO, NGÀNH SẢN XUẤT: Ngành gia công nguyên vật liệu và tạo ra sản phẩm từ nguyên vật liệu đó.

치다 : 거슬리거나 방해가 되지 않게 처리하다. Động từ
🌏 GIẢI QUYẾT, XỬ TRÍ: Xử lí mà không gây hại hoặc ảnh hưởng.

패 (制霸) : 어떤 분야에서 최고의 자리를 차지하거나 다른 나라를 힘으로 눌러 세력을 넓힘. Danh từ
🌏 SỰ CHINH PHỤC, SỰ XÂM CHIẾM: Việc chiếm vị trí tối cao trong lĩnh vực nào đó hoặc chế ngự quốc gia khác bằng sức mạnh rồi mở rộng thế lực.

값 : 물건의 가치에 맞는 가격. Danh từ
🌏 ĐÚNG GIÁ: Giá cả hợp với giá trị của đồ vật.

도적 (制度的) : 사회생활에 필요한 일정한 방식이나 기준을 법이나 제도로 정하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT CHẾ ĐỘ: Việc định ra cách thức hay tiêu chuẩn nhất định cần thiết cho cuộc sống xã hội dựa trên thể chế hay luật pháp.

약 (製藥) : 약을 만듦. Danh từ
🌏 SỰ BÀO CHẾ (THUỐC): Việc làm thuốc.

각기 (제 各其) : 저마다 다 따로따로인 것. Danh từ
🌏 MỖI NGƯỜI, MỖI CÁ THỂ: Việc mọi cái đều riêng biệt.


:
Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105)