🌟 제약 (製藥)

  Danh từ  

1. 약을 만듦.

1. SỰ BÀO CHẾ (THUỐC): Việc làm thuốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 제약 과정.
    The pharmaceutical process.
  • Google translate 제약 기술.
    Pharmaceutical technology.
  • Google translate 제약 분야.
    Pharmaceutical sector.
  • Google translate 제약 산업.
    The pharmaceutical industry.
  • Google translate 제약 회사.
    Pharmaceutical companies.
  • Google translate 제약 과정에서는 안전한 약품을 만들기 위한 실험도 이루어진다.
    Experiments are also conducted in the pharmaceutical process to make safe drugs.
  • Google translate 대형 약국에는 여러 제약 회사에서 나온 다양한 약들이 갖추어져 있다.
    Large pharmacies are equipped with a variety of drugs from various pharmaceutical companies.
  • Google translate 목이 아플 때 이 약을 먹으면 빨리 낫더라고요.
    Take this medicine when you have a sore throat, and it will heal fast.
    Google translate 그렇군요. 제약 기술이 발달하면서 효능이 좋은 약도 많아진 것 같아요.
    I see. with the development of pharmaceutical technology, there seems to be more effective drugs.

제약: medicine production; being pharmaceutical,せいやく【製薬】,préparation pharmaceutique,productos farmacéuticos,صنع الأدوية,эм үйлдвэрлэл, эм үйлдвэрлэх,sự bào chế (thuốc),การผลิตยา, การปรุงยา,farmasi,,制药,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제약 (제ː약) 제약이 (제ː야기) 제약도 (제ː약또) 제약만 (제ː양만)
📚 Từ phái sinh: 제약하다: 조건을 붙여 내용을 제한하다., 위력이나 위엄으로 약한 사람을 누르다., 약재…
📚 thể loại: Hành vi trị liệu   Sử dụng bệnh viện  


🗣️ 제약 (製藥) @ Giải nghĩa

🗣️ 제약 (製藥) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Chính trị (149) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57)