💕 Start: 약
☆ CAO CẤP : 7 ☆☆ TRUNG CẤP : 6 ☆☆☆ SƠ CẤP : 8 NONE : 59 ALL : 80
•
약
(藥)
:
병이나 상처 등을 낫게 하거나 예방하기 위하여 먹거나 바르거나 주사하는 물질.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THUỐC: Chất để uống, bôi hoặc tiêm nhằm làm thuyên giảm hoặc phòng chống bệnh tật hay vết thương...
•
약
(約)
:
어떤 수량에 가까움을 나타내는 말.
☆☆☆
Định từ
🌏 ƯỚC KHOẢNG, KHOẢNG CHỪNG: Từ thể hiện gần số lượng nào đó.
•
약간
(若干)
:
얼마 되지 않음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HƠI, CHÚT ÍT, CHÚT ĐỈNH: Không được bao nhiêu.
•
약간
(若干)
:
얼마 되지 않게. 또는 얼마쯤.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HƠI, CHÚT ĐỈNH, MỘT CHÚT: Không được bao nhiêu. Hoặc chừng bấy nhiêu.
•
약국
(藥局)
:
약사가 약을 만들거나 파는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ THUỐC, TIỆM THUỐC: Nơi dược sĩ làm hay bán các loại thuốc.
•
약사
(藥師)
:
약을 조제하고 파는 일 등을 직업으로 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DƯỢC SĨ: Người chuyên làm công việc như chế tạo và bán thuốc.
•
약속
(約束)
:
다른 사람과 어떤 일을 하기로 미리 정함. 또는 그렇게 정한 내용.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HỨA HẸN, LỜI HỨA: Việc định trước sẽ cùng làm điều gì đó với người khác. Hay là nội dung định sẵn như thế.
•
약하다
(弱 하다)
:
힘의 정도가 작다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 YẾU: Mức độ sức mạnh kém.
•
약도
(略圖)
:
간략하게 중요한 것만 그린 지도.
☆☆
Danh từ
🌏 LƯỢC ĐỒ: Bản đồ chỉ vẽ những cái quan trọng một cách giản lược.
•
약점
(弱點)
:
다른 사람에 비해 부족해서 불리한 점.
☆☆
Danh từ
🌏 NHƯỢC ĐIỂM, ĐIỂM YẾU: Điểm bất lợi vì yếu kém so với người khác.
•
약품
(藥品)
:
병이나 상처 등을 고치거나 예방하기 위하여 먹거나 바르거나 주사하는 물질.
☆☆
Danh từ
🌏 DƯỢC PHẨM: Chất để uống, thoa hay tiêm nhằm chữa trị hay phòng ngừa bệnh hay vết thương...
•
약혼
(約婚)
:
결혼을 하기로 정식으로 약속함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÍNH HÔN: Sự hứa hẹn một cách chính thức việc sẽ kết hôn.
•
약혼녀
(約婚女)
:
결혼을 하기로 약속한 여자.
☆☆
Danh từ
🌏 PHỤ NỮ ĐÃ ĐÍNH HÔN: Người con gái đã hứa hôn.
•
약혼자
(約婚者)
:
결혼을 하기로 약속한 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐÃ ĐÍNH HÔN: Người đã hứa hôn.
•
약물
(藥 물)
:
먹어서 몸에 약이 된다는 샘물.
☆
Danh từ
🌏 NƯỚC THUỐC: Nước ngầm được cho rằng uống rồi trở thành thuốc với cơ thể.
•
약세
(弱勢)
:
가치가 낮거나 기운이 약함.
☆
Danh từ
🌏 THẾ YẾU: Việc giá trị thấp hoặc khí thế yếu.
•
약소하다
(略少 하다)
:
적고 변변하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 ÍT ỎI, (KHIÊM TỐN) ÍT VÀ KHÔNG ĐƯỢC ĐẸP,: Ít và không được đẹp.
•
약자
(弱者)
:
힘이나 세력이 약한 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI YẾU THẾ, KẺ YẾU: Người có thế lực hoặc sức mạnh yếu kém.
•
약탈
(掠奪)
:
폭력을 사용하여 남의 것을 빼앗음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CƯỠNG ĐOẠT, SỰ TƯỚC ĐOẠT: Việc dùng vũ lực và cướp đi cái của người khác.
•
약화
(弱化)
:
힘이나 기능 등이 약해짐. 또는 그렇게 되게 함.
☆
Danh từ
🌏 (SỰ) SUY YẾU, SUY GIẢM, LÀM CHO SUY YẾU, LÀM CHO SUY GIẢM: Việc sức lực hoặc tính năng trở nên yếu. Hoặc việc làm cho trở nên như vậy.
•
약효
(藥效)
:
약의 효과.
☆
Danh từ
🌏 CÔNG HIỆU CỦA THUỐC, TÁC DỤNG CỦA THUỐC: Hiệu quả của thuốc.
•
약
:
놀림을 받거나 하여 화가 나는 감정.
Danh từ
🌏 SỰ PHẪN NỘ, SỰ BỰC TỨC, SỰ NỔI GIẬN: Cảm giác giận dỗi vì bị chọc ghẹo.
•
약(을) 올리다
:
놀림을 받거나 하여 화가 나게 하다.
🌏 CHỌC TỨC: Làm cho bị trêu chọc và giận dữ
•
약(이) 오르다
:
놀림을 받거나 하여 화가 나다.
🌏 TỨC TỐI: Nổi giận vì bị trêu chọc.
•
약-
(弱)
:
'매우 힘이 없는', '세력이 약한'의 뜻을 더하는 접두사.
Phụ tố
🌏 YẾU, KÉM: Tiền tố thêm nghĩa 'rất không có sức', 'thế lực yếu'.
•
약골
(弱骨)
:
몸이 약한 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI YẾU ỚT, KẺ YẾU ĐUỐI: Người có cơ thể yếu.
•
약과
(藥果)
:
꿀, 기름, 밀가루를 섞은 반죽을 판에 박아서 모양을 낸 뒤 기름에 지지거나 튀겨서 만든 과자.
Danh từ
🌏 YAKGWA: Loại bánh làm bằng cách chiên hay rán sau khi in khuôn tạo hình cho bột đã trộn lẫn mật, dầu, bột mì.
•
약과(를) 먹기(라)
:
하기에 쉽고도 즐거운 일이다.
🌏 CHO ĂN BÁNH: Là việc vui dù dễ làm.
•
약관
(弱冠)
:
스무 살의 나이.
Danh từ
🌏 TUỔI ĐÔI MƯƠI: Tuổi hai mươi.
•
약관
(約款)
:
일정한 형식에 의해 정해진 계약의 내용.
Danh từ
🌏 ĐIỀU KHOẢN, QUY ĐỊNH: Nội dung cam kết đã được quy định theo hình thức nhất định.
•
약다
:
이익을 얻는 꾀가 많다.
Tính từ
🌏 KHÔN NGOAN, TINH RANH: Nhiều mưu mẹo để thu được lợi ích.
•
약력
(略歷)
:
간략하게 중요한 것만 적은 이력.
Danh từ
🌏 LÍ LỊCH TÓM TẮT, TIỂU SỬ: Lý lịch chỉ ghi lại một cách giản lược những cái quan trọng.
•
약물(을) 맞다
:
병을 고치기 위해서 약수터에서 약물을 먹거나 몸을 씻다.
🌏 DÙNG NƯỚC THUỐC: Uống nước hoặc tắm gội thân thể ở giếng nước thuốc để chữa bệnh
•
약발
(藥 발)
:
약을 먹은 후 나타나는 약의 효과.
Danh từ
🌏 TÁC DỤNG CỦA THUỐC: Hiệu quả của thuốc xuất hiện sau khi uống thuốc.
•
약밥
(藥 밥)
:
찹쌀에 꿀, 설탕, 대추, 간장, 참기름, 밤, 잣 등을 섞어서 찐 음식.
Danh từ
🌏 YAKBAP; CƠM THUỐC, CƠM DINH DƯỠNG: Món ăn đồ gạo nếp trộn lẫn với mật ong, đường, táo tàu, xì dầu, dầu mè, hạt dẻ, hạt thông v.v...
•
약방
(藥房)
:
약사가 약을 파는 가게.
Danh từ
🌏 HIỆU THUỐC, NHÀ THUỐC: Cửa hiệu nơi dược sĩ bán thuốc.
•
약방에 감초
:
어떤 일에든 빠짐없이 끼는 사람. 또는 반드시 있어야 할 물건.
🌏 CAM THẢO TRONG THUỐC BẮC: Người chắc chắn có mặt hoặc vật nhất định phải có trong bất cứ việc gì.
•
약삭빠르다
:
눈치가 빠르거나 자기의 실속을 챙기는 것이 빠르다.
Tính từ
🌏 KHÔN NGOAN, LÁU CÁ: Tinh ý hoặc nhanh nhẹn trong việc giành lợi ích của mình.
•
약산성
(弱酸性)
:
약한 산성.
Danh từ
🌏 TÍNH AXÍT YẾU: Tính axít yếu.
•
약소국
(弱小國)
:
경제적이나 군사적으로 힘이 약하고 작은 나라.
Danh từ
🌏 NƯỚC TIỂU NHƯỢC, NƯỚC NHỎ VÀ YẾU: Đất nước nhỏ và yếu về cả kinh tế lẫn quân sự.
•
약속되다
(約束 되다)
:
어떤 일을 하기로 미리 정해지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC HỨA HẸN, ĐƯỢC HẸN: Được định trước sẽ làm việc nào đó.
•
약속하다
(約束 하다)
:
다른 사람과 어떤 일을 하기로 미리 정하다.
Động từ
🌏 HẸN, HỨA HẸN: Định trước sẽ làm việc nào đó với người khác.
•
약손
(藥 손)
:
아픈 곳을 만지면 통증이 없어지는 것처럼 느껴지는 손.
Danh từ
🌏 TAY THUỐC, BÀN TAY THẦN Y, TAY TIÊN: Bàn tay khi chạm vào chỗ đau cho cảm giác như là mọi đau đớn biến mất.
•
약손가락
(藥 손가락)
:
가운뎃손가락과 새끼손가락 사이에 있는 손가락.
Danh từ
🌏 NGÓN ĐEO NHẪN: Ngón tay ở giữa ngón út và ngón giữa.
•
약수
(約數)
:
어떤 수를 나머지 없이 나눌 수 있는 수.
Danh từ
🌏 SỐ CHIA HẾT: Con số có thể chia cho số nào đó và không còn dư.
•
약수
(藥水)
:
마시거나 몸을 담그면 약의 효과가 있는 샘물.
Danh từ
🌏 DƯỢC THỦY, NƯỚC THUỐC: Nước nguồn mà nếu uống vào hay tắm lên người thì có hiệu quả của thuốc.
•
약수터
(藥水 터)
:
마시면 약효가 있거나 몸에 좋다고 하는 물이 나는 곳.
Danh từ
🌏 SUỐI NƯỚC KHOÁNG: Nơi có nguồn nước được cho là uống vào sẽ có công dụng như thuốc chữa bệnh hoặc tốt cho cơ thể.
•
약식
(略式)
:
정식 절차를 줄인 간단한 방식.
Danh từ
🌏 CÁCH GIẢN LƯỢC, LỐI VẮN TẮT: Phương thức đơn giản giảm bớt các thủ tục chính thức.
•
약식
(藥食)
:
찹쌀에 꿀, 설탕, 대추, 간장, 참기름, 밤, 잣 등을 섞어서 찐 음식.
Danh từ
🌏 YAKSIK; CƠM THUỐC, CƠM DINH DƯỠNG: Món ăn có trộn lẫn mật ong, đường, táo tàu, xì dầu, dầu vừng, hạt dẻ, hạt thông...với gạo nếp rồi hấp chín.
•
약아빠지다
:
지나치게 꾀가 많고 눈치가 빠르다.
Tính từ
🌏 RANH MÃNH, TINH KHÔN: Có nhiều mánh khóe và tinh ý một cách quá mức.
•
약어
(略語)
:
단어의 일부분이 줄어든 말.
Danh từ
🌏 TỪ RÚT GỌN: Từ mà từ gốc được rút gọn một phần.
•
약에 쓰려도 없다
:
어떤 것이 조금도 없다.
🌏 (DÙNG LÀM THUỐC CŨNG KHÔNG CÓ): Không có cái gì đó, dù chỉ là một chút.
•
약육강식
(弱肉強食)
:
강한 것은 약한 것을 잡아먹고, 약한 것은 강한 것에게 먹히는 것.
Danh từ
🌏 CÁ LỚN NUỐT CÁ BÉ: Việc cái mạnh nuốt cái yếu và cái yếu bị nuốt bởi cái mạnh.
•
약은 나누어 먹지 않는다
:
약을 나누어 먹으면 약효가 덜하다.
🌏 (KHÔNG CHIA THUỐC RA UỐNG): Nếu chia thuốc ra uống thì hiệu quả của thuốc sẽ kém đi.
•
약은 빚내어서라도 먹어라
:
사람에게 건강이 제일 중요하니 약을 지어 먹는 데에 돈을 아깝게 여기지 말고 제때에 먹어야 한다.
🌏 (HÃY UỐNG THUỐC DÙ CÓ PHẢI NỢ NẦN): Sức khoẻ quan trọng nhất với con người nên không tiếc tiền vào việc cắt thuốc uống mà phải uống cho đúng liều lượng.
•
약은 쥐가 밤눈 어둡다
:
남이 보기에 약은 사람도 허점이나 약점이 있다.
🌏 AI CŨNG CÓ ĐIỂM YẾU, AI CŨNG CÓ LÚC MẮC SAI LẦM: Người khác nhìn vào thì dù người khôn ngoan cũng có khuyết điểm, sơ hở
•
약자
(略字)
:
복잡한 글자를 간단하게 만든 글자.
Danh từ
🌏 CHỮ GIẢN THỂ: Chữ được tạo ra đơn giản từ chữ phức tạp.
•
약장수
(藥 장수)
:
시장이나 거리에서 약을 파는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI BÁN THUỐC DẠO: Người bán thuốc trên đường phố hoặc ở chợ.
•
약정
(約定)
:
계약 등의 어떤 일을 약속하여 정함.
Danh từ
🌏 SỰ GIAO KÈO: Việc hứa hẹn và định ra việc nào đó như hợp đồng...
•
약정되다
(約定 되다)
:
계약 등의 어떤 일이 약속되어 정해지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GIAO KÈO: Việc nào đó như hợp đồng được hứa hẹn và định ra.
•
약정서
(約定書)
:
약속하여 정한 내용을 적은 문서.
Danh từ
🌏 BẢN GIAO KÈO, KHẾ ƯỚC: Văn bản ghi lại nội dung đã cam kết và quyết định.
•
약정하다
(約定 하다)
:
계약 등의 어떤 일을 약속하여 정하다.
Động từ
🌏 GIAO KÈO: Hứa hẹn và định ra việc nào đó như hợp đồng...
•
약주
(藥酒)
:
약으로 마시는 술.
Danh từ
🌏 RƯỢU THUỐC: Rượu uống làm thuốc.
•
약지
(藥指)
:
가운뎃손가락과 새끼손가락 사이에 있는 손가락.
Danh từ
🌏 NGÓN DANH, NGÓN ÁP ÚT: Ngón tay ở giữa ngón giữa và ngón út.
•
약진
(躍進)
:
힘차게 뛰어 나아감.
Danh từ
🌏 SỰ TIẾN LÊN, SỰ LAO NHANH, SỰ XÔNG TỚI: Sự tiến tới một cách mạnh mẽ.
•
약진하다
(躍進 하다)
:
힘차게 뛰어 나아가다.
Động từ
🌏 TIẾN LÊN, TIẾN TỚI, XÔNG LÊN: Tiến tới một cách mạnh mẽ.
•
약초
(藥草)
:
약으로 쓰는 풀.
Danh từ
🌏 THẢO DƯỢC: Cây cỏ dùng làm thuốc chữa bệnh.
•
약탈당하다
(掠奪當 하다)
:
폭력에 의하여 자신의 것을 빼앗기다.
Động từ
🌏 BỊ CƯỠNG ĐOẠT, BỊ TƯỚC ĐOẠT: Bị cướp mất cái của mình bằng bạo lực.
•
약탈되다
(掠奪 되다)
:
폭력에 의하여 자신의 것을 빼앗기다.
Động từ
🌏 BỊ CƯỠNG ĐOẠT, BỊ TƯỚC ĐOẠT: Bị cướp mất cái của mình bằng bạo lực.
•
약탈하다
(掠奪 하다)
:
폭력을 사용하여 남의 것을 빼앗다.
Động từ
🌏 CƯỠNG ĐOẠT, TƯỚC ĐOẠT: Sử dụng vũ lực và cướp đi cái của người khác.
•
약학
(藥學)
:
약품의 성질과 효능 등의 기술과 이론을 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 DƯỢC HỌC: Ngành học nghiên cứu về lí thuyết và kĩ thuật của tính chất và công dụng của dược
•
약해져-
:
(약해져, 약해져서, 약해졌다, 약해져라)→ 약해지다
None
🌏
•
약해지-
:
(약해지고, 약해지는데, 약해니지, 약해지면, 약해지는, 약해진, 약해질, 약해집니다)→ 약해지다
None
🌏
•
약혼식
(約婚式)
:
결혼을 하기로 정식으로 약속하는 의식.
Danh từ
🌏 LỄ ĐÍNH HÔN: Nghi lễ hứa hẹn một cách chính thức việc sẽ kết hôn.
•
약혼하다
(約婚 하다)
:
결혼을 하기로 정식으로 약속하다.
Động từ
🌏 ĐÍNH HÔN: Hứa hẹn một cách chính thức việc kết hôn.
•
약화되다
(弱化 되다)
:
힘이나 기능 등이 약해지다.
Động từ
🌏 BỊ SUY YẾU, BỊ YẾU ĐI: Sức lực hay chức năng... trở nên yếu.
•
약화시키다
(弱化 시키다)
:
힘이나 기능 등을 약해지게 하다.
Động từ
🌏 LÀM SUY YẾU, LÀM YẾU ĐI: Làm cho sức lực hay chức năng... trở nên yếu.
•
약화하다
(弱化 하다)
:
힘이나 기능 등이 약해지다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 SUY YẾU, SUY GIẢM, LÀM CHO SUY YẾU, LÀM CHO SUY GIẢM: Sức lực hoặc chức năng... trở nên yếu. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
•
약효가 떨어지다
:
어떤 일의 효과가 없어지다.
🌏 NHỜN, NHÀM: Hiệu quả của việc nào đó bị mất đi.
•
약효를 잃다
:
어떤 일의 효과가 없어지다.
🌏 MẤT TÁC DỤNG: Hiệu quả của việc nào đó bị mất đi.
• Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Luật (42) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Triết học, luân lí (86) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)