🌟 약진 (躍進)

Danh từ  

1. 힘차게 뛰어 나아감.

1. SỰ TIẾN LÊN, SỰ LAO NHANH, SỰ XÔNG TỚI: Sự tiến tới một cách mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 힘찬 약진.
    Strong advance.
  • Google translate 약진 동작.
    A rapid movement.
  • Google translate 약진을 하다.
    Make a rapid advance.
  • Google translate 전 소대가 고지를 향해 약진을 했다.
    The whole platoon made a leap toward the high ground.
  • Google translate 나는 약진 동작이 매우 빨라 훈련을 할 때마다 다른 훈련병들에게 시범을 보이곤 했다.
    I used to demonstrate to the other trainees whenever i trained because i was very fast in my advanced movements.

약진: leap; jump; spring,ちょうやく【跳躍】,course en avant,avance, progreso, desarrollo,ركض,цойлолт, үсрэлт, тэсрэлт,sự tiến lên, sự lao nhanh, sự xông tới,การวิ่งไปอย่างสุดแรง, การวิ่งเร็ว,pergerakan kuat, pergerakan energik,скачок; прыжок,跃进,

2. 빠르게 발전하거나 진보함.

2. SỰ NHẢY VỌT: Sự phát triển hay tiến bộ nhanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 힘찬 약진.
    Strong advance.
  • Google translate 약진을 하다.
    Make a rapid advance.
  • Google translate 한국 경제는 약진을 거듭해 왔다.
    The korean economy has made strides.
  • Google translate 내년에는 사업이 크게 약진을 할 것으로 기대하고 있다.
    We expect business to make great strides next year.
  • Google translate 저가 항공사들이 화려한 경영 실적을 보이며 약진을 하고 있다.
    Low-cost carriers are making strides with stellar management performance.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 약진 (약찐)
📚 Từ phái sinh: 약진하다(躍進하다): 힘차게 뛰어 나아가다., 빠르게 발전하거나 진보하다.

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20)