🌟 이전 (以前)

☆☆☆   Danh từ  

1. 지금보다 앞.

1. TRƯỚC ĐÂY: Trước so với bây giờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이전 내용.
    Previous content.
  • Google translate 이전의 경험.
    Previous experience.
  • Google translate 이전부터 전하다.
    Be handed down from before.
  • Google translate 이전에 만나다.
    Meet before.
  • Google translate 이전에 보다.
    See before.
  • Google translate 지금은 사막인 이곳도 이전에는 초원이었다고 전해진다.
    It is said that this place, now a desert, used to be a meadow.
  • Google translate 우리 마을에는 이전부터 전해져 내려오는 무시무시한 전설이 있다.
    There is a terrible legend in our village that has been handed down from before.
  • Google translate 영화를 중간부터 보기 시작했더니 이전 내용을 몰라서 재미가 없다.
    I started watching the movie in the middle, and it's not fun because i don't know what happened before.
  • Google translate 너는 왜 여행을 싫어하니?
    Why do you hate traveling?
    Google translate 이전의 여행 경험들이 다 좋지 않았거든.
    All my previous travel experiences weren't good.
Từ trái nghĩa 이후(以後): 지금부터 뒤., 기준이 되는 때를 포함하여 그 뒤.
Từ tham khảo 그전(그前): 과거의 어느 때.

이전: previous time; before,いぜん【以前・已前】,(n.) avant, autrefois, dans le temps, temps passé, temps ancien,antes,سابق,өмнөх үе, урьд өмнө,trước đây,ก่อนหน้า, ก่อนหน้านี้, แต่ก่อน, สมัยก่อน, เมื่อก่อน,sebelum, sebelumnya,раньше; прежде,以前,之前,

2. 기준이 되는 때를 포함하여 그 앞.

2. TRƯỚC THỚI ĐIỂM, TRƯỚC KHI: Bao gồm khi được coi là chuẩn và trước đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개화기 이전.
    Before the flowering season.
  • Google translate 산업 혁명 이전.
    Before the industrial revolution.
  • Google translate 유사 이전.
    Pseudo transfer.
  • Google translate 전쟁 이전.
    Before the war.
  • Google translate 졸업 이전.
    Before graduation.
  • Google translate 아내는 임신 이전부터 늘 육아에 관한 책들을 읽고는 했다.
    My wife used to read books about child-rearing since before pregnancy.
  • Google translate 지금은 폐허가 된 이곳도 전쟁 이전에는 평화로운 마을이었다.
    This now ruined place was also a peaceful village before the war.
  • Google translate 곧 유학 간다면서?
    I hear you're going to study abroad soon.
    Google translate 응, 출국하기 이전에 같이 밥 한 끼 하자.
    Yes, let's have a meal together before we leave the country.
Từ trái nghĩa 이후(以後): 지금부터 뒤., 기준이 되는 때를 포함하여 그 뒤.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이전 (이ː전)
📚 thể loại: Thứ tự   Cách nói thời gian  


🗣️ 이전 (以前) @ Giải nghĩa

🗣️ 이전 (以前) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Gọi món (132) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Tôn giáo (43)