🌟 이왕 (已往)

☆☆   Danh từ  

1. 지금보다 이전.

1. TRƯỚC ĐÂY: Về trước so với hiện tại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이왕의 사건.
    An event of the past.
  • Google translate 이왕의 인연.
    The fate of this time.
  • Google translate 이왕의 일.
    Work from now on.
  • Google translate 이왕의 잘잘못.
    From now on, from wrong.
  • Google translate 이왕부터 알다.
    I know from now on.
  • Google translate 화가 난 아내는 오래된 이왕의 사건까지 들먹이며 신경질을 냈다.
    The angry wife was irritated, even mentioning the old case of her.
  • Google translate 유민이는 이왕의 일은 다 잊어버리고 새 출발을 하기로 결심했다.
    Yu-min decided to forget all about her work and start anew.
  • Google translate 다른 사람들은 승규를 처음 봤겠지만 나는 그와 이왕부터 아는 사이였다.
    Others may have seen seung-gyu for the first time, but i've known him since then.
  • Google translate 우리 병원에 이왕부터 오신 일이 있나요?
    Have you ever been to our hospital?
    Google translate 아니요. 오늘 처음 왔습니다.
    No. it's my first time here today.
Từ đồng nghĩa 기왕(旣往): 이미 지나간 때.

이왕: former times; the past; times past,かこ【過去】,passé,ya, una vez,سابق,өнгөрсөн, нэгэнт өнгөрсөн,trước đây,ก่อนหน้า, คราวก่อน, เมื่อก่อน,sebelumnya, telah terjadi, berlalu, lewat,ранний; предшествующий,以往,之前,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이왕 (이ː왕)

🗣️ 이왕 (已往) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8)