🌟 무지개떡
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무지개떡 (
무지개떡
) • 무지개떡이 (무지개떠기
) • 무지개떡도 (무지개떡또
) • 무지개떡만 (무지개떵만
)
🌷 ㅁㅈㄱㄸ: Initial sound 무지개떡
-
ㅁㅈㄱㄸ (
무지개떡
)
: 무지개처럼 층층이 여러 가지 색깔을 넣어서 만든 떡.
Danh từ
🌏 MUJIGAETTEOK; BÁNH NẾP CẦU VỒNG: Bánh nếp được làm bằng cách phối màu thành từng tầng như cầu vồng.
• Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Việc nhà (48) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Chính trị (149) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (119) • Tâm lí (191) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43)