🌟 무지개떡

Danh từ  

1. 무지개처럼 층층이 여러 가지 색깔을 넣어서 만든 떡.

1. MUJIGAETTEOK; BÁNH NẾP CẦU VỒNG: Bánh nếp được làm bằng cách phối màu thành từng tầng như cầu vồng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무지개떡을 만들다.
    Make rainbow rice cake.
  • Google translate 무지개떡을 먹다.
    Eat rainbow rice cake.
  • Google translate 무지개떡을 사다.
    Buy rainbow rice cake.
  • Google translate 무지개떡을 주문하다.
    Order rainbow rice cake.
  • Google translate 무지개떡을 찌다.
    Steam rainbow rice cake.
  • Google translate 무지개떡은 색을 내는 재료에 따라 그 맛이 조금씩 달라진다.
    Rainbow rice cake tastes slightly different depending on the ingredients it produces.
  • Google translate 무지개떡은 색이 화려하여 돌잔치나 환갑잔치 등의 잔칫상에 자주 오른다.
    Rainbow rice cake is colorful and often appears on parties such as the first birthday party or the 60th birthday party.
  • Google translate 케이크 대신 알록달록한 무지개떡을 생일상에 올렸더니 훨씬 더 보기 좋았다.
    It looked even better when i put a colorful rainbow rice cake on my birthday instead of a cake.
  • Google translate 어머니는 쑥, 단호박, 계피 등의 가루를 넣어 만든 무지개떡을 시루에 넣고 찌셨다.
    Mother steamed rainbow rice cake made with powder of mugwort, sweet pumpkin, cinnamon, etc. in the siru.
  • Google translate 떡집에서 백설기를 사다가 먹을까?
    Should we buy white rice cake at a rice cake shop and eat it?
    Google translate 이왕 먹을 거면 보기에도 좋은 무지개떡을 사 먹자.
    If you're going to eat, let's buy rainbow rice cake that looks good.

무지개떡: mujigaetteok,ムジゲトク,mujigae tteok, gâteau de pâte de riz irisée,mujigaetteok, tteok de arco irs,كعك أرز يشبه بقوس قزح,мүжигэдог, солонгон дог,mujigaetteok; bánh nếp cầu vồng,มูจีแกต็อก,kue pelangi,муджигэтток,彩虹打糕,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무지개떡 (무지개떡) 무지개떡이 (무지개떠기) 무지개떡도 (무지개떡또) 무지개떡만 (무지개떵만)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Tôn giáo (43)