🌾 End: 개
☆ CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 10 ☆☆☆ SƠ CẤP : 11 NONE : 76 ALL : 101
•
개
:
냄새를 잘 맡고 귀가 매우 밝으며 영리하고 사람을 잘 따라 사냥이나 애완 등의 목적으로 기르는 동물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHÓ: Động vật đánh hơi giỏi, tai rất thính và thông minh, được nuôi với mục đích làm động vật cảnh hay đi theo người săn bắn.
•
고개
:
목을 포함한 머리 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CỔ, GÁY: Phần đầu bao gồm cổ.
•
순두부찌개
(순 豆腐 찌개)
:
순두부를 넣어 끓인 찌개.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CANH ĐẬU HỦ NON: Món canh nấu bằng nguyên liệu chính là đậu hủ non.
•
지우개
:
연필로 쓴 것을 지우는, 고무로 만든 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CỤC TẨY, VIÊN TẨY, CỤC GÔM: Đồ vật làm bằng cao su, xóa nét viết bằng bút chì.
•
안개
:
땅 가까이에서 수증기가 뭉쳐 아주 작은 물방울들이 부옇게 떠 있는 현상.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SƯƠNG MÙ: Hiện tượng hơi nước ngưng tụ ở gần mặt đất và rồi những giọt nước rất nhỏ lơ lửng một cách mù mịt.
•
소개
(紹介)
:
둘 사이에서 양쪽의 일이 잘 진행되게 힘씀.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIỚI THIỆU: Việc nỗ lực làm cho công việc của hai phía được tiến hành tốt đẹp giữa đôi bên.
•
찌개
:
국물을 적게 하여 고기나 두부, 채소 등을 넣고 고추장이나 된장 등을 넣고 양념과 간을 맞추어 약간 짜게 끓인 반찬.
☆☆☆
Danh từ
🌏 JIGAE: Loại canh được nấu bằng cách bỏ thịt, đậu phụ, rau củ, tương ớt, hương liệu... vào trong nồi cùng với một ít nước rồi đun lên.
•
된장찌개
(된 醬 찌개)
:
된장을 물에 넣고 파, 호박, 두부 등을 넣고 끓인 찌개.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DOENJANGJJIGAE, MÓN CANH ĐẬU TƯƠNG: Món canh được chế biến bằng cách cho tương vào nước, rồi cho hành, bí, đậu hũ và nấu chín lên.
•
개
(個/箇/介)
:
낱으로 떨어진 물건을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 CÁI: Đơn vị dùng đếm đồ vật riêng biệt theo từng cái.
•
김치찌개
:
김치를 고기 등과 함께 넣고 끓인 찌개.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KIMCHIJJIGAE; MÓN CANH KIMCHI: Món canh bỏ kimchi cùng với thịt hoặc nguyên liệu khác rồi đun lên.
•
자기소개
(自己紹介)
:
처음 만난 사람에게 자기의 이름, 직업, 취미 등을 말하여 알림.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TỰ GIỚI THIỆU: Việc nói cho người mới gặp nhau lần đầu biết về tên tuổi, sở thích, nghề nghiệp của bản thân.
•
무지개
:
비가 그쳤을 때, 해의 반대쪽 하늘에 반원 모양으로 나타나는 일곱 가지 색깔의 빛줄기.
☆☆
Danh từ
🌏 CẦU VỒNG: Vệt ánh sáng 7 màu hình bán nguyệt xuất hiện trên bầu trời ở phía ngược với mặt trời khi tạnh mưa.
•
날개
:
새나 곤충의 몸 양쪽에 붙어서 날 때 쓰는 기관.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁNH: Cơ quan hai bên cơ thể của chim hay các loại côn trùng giúp chúng có thể bay.
•
공개
(公開)
:
어떤 사실이나 사물, 내용 등을 사람들에게 널리 알림.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CÔNG KHAI: Sự phổ biến cho mọi người biết về những nội dung, sự vật hay sự thật nào đó.
•
아무개
:
어떤 사람을 구체적인 이름 대신에 가리키는 말.
☆☆
Đại từ
🌏 AI ĐÓ: Từ chỉ người nào đó thay cho tên gọi cụ thể.
•
베개
:
잠을 자거나 누울 때 머리를 괴는 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 GỐI: Đồ vật kê đầu khi nằm hay ngủ.
•
번개
:
비가 내리는 중에 천둥소리와 함께 하늘에서 순간적으로 나는 번쩍이는 강한 빛.
☆☆
Danh từ
🌏 TIA CHỚP: Tia sáng mạnh chói lòa xuất hiện trong khoảnh khắc trên bầu trời cùng với tiếng sấm trong lúc đang mưa.
•
대개
(大槪)
:
거의 전부.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐẠI BỘ PHẬN, PHẦN LỚN: Hầu như toàn bộ
•
대개
(大槪)
:
일반적으로.
☆☆
Phó từ
🌏 ĐẠI KHÁI: Nhìn chung.
•
전개
(展開)
:
일을 시작하여 진행함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRIỂN KHAI: Sự bắt đầu tiến hành công việc.
•
기지개
:
두 팔을 벌려 위로 뻗으면서 몸과 다리를 쭉 펴는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VƯƠN VAI ĐỨNG THẲNG DẬY: Việc dang hai cánh tay lên trên đồng thời duỗi thẳng chân và thân người.
•
중개
(仲介)
:
어떤 일에 상관없는 사람이 두 당사자 사이에 서서 일을 주선함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỨNG TRUNG GIAN, SỰ MÔI GIỚI: Việc một người không có liên quan đến việc nào đó, đứng ra giữa hai người có liên quan và điều đình việc đó.
•
별개
(別個)
:
서로 달라 관련되는 것이 없음.
☆
Danh từ
🌏 CÁI KHÁC BIỆT, SỰ KHÁC BIỆT: Sự khác nhau, không có gì liên quan.
•
고개
:
산이나 언덕을 오르내리며 다닐 수 있게 길이 나 있는 곳.
☆
Danh từ
🌏 ĐỒI: Nơi có con đường để có thể đi lên đi xuống đồi hay núi.
•
조개
:
바닷물이나 민물에서 사는, 단단하고 둥글고 납작한 두 쪽의 껍질 속에 사람이 먹을 수 있는 살이 들어 있는 동물.
☆
Danh từ
🌏 CON ỐC: Một loại động vật có thể sống ở nước sông và nước biển, bên trong hai mặt vỏ cứng, tròn và dẹp có lớp thịt con người có thể ăn được.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Chào hỏi (17) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • Thể thao (88) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Sở thích (103) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57)