🌟 기지개

☆☆   Danh từ  

1. 두 팔을 벌려 위로 뻗으면서 몸과 다리를 쭉 펴는 일.

1. SỰ VƯƠN VAI ĐỨNG THẲNG DẬY: Việc dang hai cánh tay lên trên đồng thời duỗi thẳng chân và thân người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기지개를 켜다.
    Stretch.
  • Google translate 김 선생님은 졸린 학생들에게 잠도 깰 겸 기지개를 켜라고 했다.
    Mr. kim asked sleepy students to stretch to wake them up.
  • Google translate 회의가 두 시간 넘게 진행되자 참석한 사람들은 저마다 하품을 하면서 기지개를 켰다.
    As the meeting went on for more than two hours, each person present stretched out, yawning.
  • Google translate 아침에 일어나면 가장 먼저 무엇부터 해요?
    What's the first thing you do when you wake up in the morning?
    Google translate 저는 기지개를 늘어지게 켜고 화장실에 가요.
    I stretch and go to the bathroom.

기지개: stretching,のび【伸び】,étirement, extension,estiramiento,مدد الجسم,суниах, суниалт,sự vươn vai đứng thẳng dậy,การเหยียดแขนบิดลำตัว, การบิดขี้เกียจ,perentangan, geliat, peregangan,вытягивание; потягивание; растяжение; растяжка; растягивание,懒腰,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기지개 (기ː지개)
📚 Từ phái sinh: 기지개하다: 피곤할 때에 몸을 쭉 펴고 팔다리를 뻗다.
📚 thể loại: Hành động của cơ thể   Sức khỏe  

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255)