🌟 기지개
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기지개 (
기ː지개
)
📚 Từ phái sinh: • 기지개하다: 피곤할 때에 몸을 쭉 펴고 팔다리를 뻗다.
📚 thể loại: Hành động của cơ thể Sức khỏe
🌷 ㄱㅈㄱ: Initial sound 기지개
-
ㄱㅈㄱ (
갑자기
)
: 미처 생각할 틈도 없이 빨리.
☆☆☆
Phó từ
🌏 ĐỘT NGỘT, BẤT THÌNH LÌNH, BỖNG NHIÊN: Nhanh bất ngờ, không có thời gian để kịp suy nghĩ. -
ㄱㅈㄱ (
기지개
)
: 두 팔을 벌려 위로 뻗으면서 몸과 다리를 쭉 펴는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VƯƠN VAI ĐỨNG THẲNG DẬY: Việc dang hai cánh tay lên trên đồng thời duỗi thẳng chân và thân người. -
ㄱㅈㄱ (
경제권
)
: 국제적, 국내적으로 여러 가지 경제 활동이 서로 밀접하게 연결되어 있는 일정한 범위 안의 지역.
☆
Danh từ
🌏 KHU VỰC KINH TẾ: Khu vực trong phạm vi nhất định mà ở đó có nhiều hoạt động kinh tế trong nước và quốc tế được liên kết mật thiết với nhau. -
ㄱㅈㄱ (
기저귀
)
: 대소변을 조절하지 못하는 어린아이나 노인, 환자 등의 똥과 오줌을 받아 내기 위하여 다리 사이에 채우는 부드러운 천이나 종이.
☆
Danh từ
🌏 TÃ, BỈM: Giấy hay vải mềm lót vào giữa hai chân để đỡ nước tiểu hay phân của bệnh nhân, người già hay trẻ em không thể điều tiết đại tiểu tiện. -
ㄱㅈㄱ (
긴장감
)
: 마음을 놓지 못하고 정신을 바짝 차리고 있는 느낌.
☆
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC CĂNG THẲNG, SỰ CĂNG THẮNG: Cảm giác tập trung cao độ và không thể yên tâm trong lòng.
• Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255)