🌟 경제권 (經濟圈)

  Danh từ  

1. 국제적, 국내적으로 여러 가지 경제 활동이 서로 밀접하게 연결되어 있는 일정한 범위 안의 지역.

1. KHU VỰC KINH TẾ: Khu vực trong phạm vi nhất định mà ở đó có nhiều hoạt động kinh tế trong nước và quốc tế được liên kết mật thiết với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거대 경제권.
    Large economic bloc.
  • Google translate 광역 경제권.
    Wide-area economic bloc.
  • Google translate 단일 경제권.
    A single economic bloc.
  • Google translate 동북아 경제권.
    Northeast asia's economic bloc.
  • Google translate 같은 경제권.
    Same economic bloc.
  • Google translate 경제권의 확대.
    Expansion of the economic sphere.
  • Google translate 경제권을 형성하다.
    Form an economic bloc.
  • Google translate 한반도를 포함한 동아시아 지역은 21세기의 세계적인 경제권으로 주목받고 있다.
    The east asian region, including the korean peninsula, is attracting attention as a global economic bloc in the 21st century.
  • Google translate 정부는 전국을 광역 경제권으로 분할하여 지역별로 특성화된 산업을 추진할 계획이라고 한다.
    The government is said to be planning to divide the whole country into wide-area economic blocs to promote specialized industries by region.

경제권: economic bloc,けいざいけん【経済圏】。ぼうえきけん【貿易圏】,zone économique, bloc économique,zona económica, territorio económico,منطقة اقتصاديّة,эдийн засгийн бүс,khu vực kinh tế,พื้นที่เศรษฐกิจ,daerah perekonomian, wilayah perekonomian,экономические районы,经济圈,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경제권 (경제꿘)
📚 thể loại: Tình hình kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365)